【第59話】引っ越しについて・Về việc chuyển nhà

会話例. 佐藤さん Chào anh Phan. こんにちは、ファンさん。 Phanさん Chào Sato . こんにちは、佐藤さん。 Em vẫn khỏe chứ? 元気にお過ごしですか? 佐藤さん Em vẫn khỏe. Còn anh? 元気です。ファンさんは? Phanさん Anh đang phụ trách một dự án lớn của công ty nên anh đa

続きを読む

【第58話】ベトナムと日本の結婚式について・Về đám cưới Việt Nam và Nhật Bản

会話例. 岩崎さん Hôm qua chị có nhận được thiệp mời đám cưới của Vy không? 昨日ヴィさんから結婚式の招待状をもらいましたか? Chiさん Hôm qua chị nghỉ phép nên hôm nay chị vừa mới nhận được thiệp của Vy. 昨日は休みを取っていたので、本日ヴィさんの結婚招待状をもらった

続きを読む

【第57話】旅行前の準備・Chuẩn bị cho chuyến du lịch

会話例. Kimさん Này Mai, hôm qua cậu nhờ mình đặt vé máy bay cho chuyến du lịch Hồ Chí Minh tháng sau nhưng mà khi thử tìm vé thì vé đã bị bán hết cả rồi. マイ、昨日頼まれた来月のホーチミン旅行の航空券予約だけど、調べてみたらチケットは売り切れになっていた

続きを読む

【第55話】夏日焼け対策・Chống nắng mùa hè

会話例. Nhiさん Chào chị Takahashi. 高橋さん、こんにちは。 Hôm nay nóng nhỉ. 今日暑いですね。 高橋さん Chào Nhi. Hôm nay nóng thật đấy. ニーさん、こんにちは。今日本当に暑いですね。 Giờ đã vào hè rồi nhỉ. 今はもう夏に入りましたかね? Nhiさん Vâng. Chị Takahashi không

続きを読む

【第54話】ペットについての話・Về thú cưng

会話例. 新井さん Chào Mi. ミーさん、こんにちは。 Woa, Chú chó đáng yêu quá! Chó em nuôi hả? ええ、可愛い犬ですね。飼っている犬ですか? Miさん Chào anh Arai. 新井さん、こんにちは。 Đúng vậy. Em nuôi chú chó này được 2 năm rồi. そうです。2年程飼っている犬です。 新井さん Ngư

続きを読む

【第53話】バイクについて・Xe máy

会話例. Ngaさん Chào Minami, chị mới mua xe máy à? Minamiさん、こんにちは。 バイクを買いましたか? Minamiさん Chào Nga. Chị mới mua xe máy. Ngaさんこんにちは。バイクを買いました。 Ngaさん Chị biết đi xe máy từ khi nào? バイクに乗れるようになったのはいつからですか? Mina

続きを読む

【第52話】桜と梅の花・Hoa anh đào và hoa đào

会話例. Sakiさん Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ. 今日はいい天気ですね。 Maiさん Ừ, trời đã ấm lên nhiều rồi nhỉ. はい、かなり暖かくなりましたね。 Thời tiết mùa xuân thật là dễ chịu. 春の天気は気持ちがよいですね。 Sakiさん Bây giờ đã là đầu tháng 3, hoa anh

続きを読む

【第51話】朝食について・Điểm tâm sáng

会話例. Minhさん Chào Hori, mình là Minh, du học sinh Việt Nam. 堀さん、こんにちは。 私はベトナムの留学生のミンと申します。 堀さん Chào Minh. bạn ở Nhật bao lâu rồi? ミンさん、こんにちは。 日本にはどのぐらい住んでいますか? Minhさん Mình ở Nhật được 2 năm rồi. 日本には2年

続きを読む

【第50話】生ものの話・Thảo luận về đồ ăn sống

会話例. Vânさん Anh Suzuki ơi, anh đang cơm trưa à? 鈴木さん、昼ご飯を食べていますか? Trưa nay anh ăn cái gì vậy? 今日は何を食べていますか? 鈴木さん Anh đang ăn món cơm chan trứng. 卵かけごはんを食べていますよ。 Vânさん Trứng sống ư? 生卵ですか? Trứng ăn sống

続きを読む