【第53話】バイクについて・Xe máy

会話例.

Ngaさん Chào Minami, chị mới mua xe máy à?
Minamiさん、こんにちは。
バイクを買いましたか?
Minamiさん Chào Nga. Chị mới mua xe máy.
Ngaさんこんにちは。バイクを買いました。
Ngaさん Chị biết đi xe máy từ khi nào?
バイクに乗れるようになったのはいつからですか?
Minamiさん Từ khi sang Việt Nam được 3 tháng.
ベトナムに来て3ヶ月の時からです。
Quả thật ở Việt Nam nếu không biết đi xe máy thì rất bất tiện.
確かに、ベトナムに住んでいたらバイクに乗れないととても不便です。
Ngaさん Đúng vậy. Học cách đi xe máy ở Việt Nam vất vả lắm đúng không chị.
そうですね。ベトナムでバイクの乗り方を勉強するのはとても大変でしょう。
Minamiさん Ừ. Giao thông Việt Nam rất phức tạp.
はい、ベトナムの交通は非常に複雑です。
Ban đầu khi đến Việt Nam, chị đã rất shock. Chị chưa bao giờ nhìn thấy nhiều xe máy như thế.
初めてベトナムに来た時はとてもショックでした。こんなに多くのバイクが走るのを見たことはありません。
Ngaさん Bởi vì ở Việt Nam chủ yếu mọi người di chuyển bằng xe máy.
ベトナムでは皆、基本的にバイクで移動するからね。
Minamiさん Việc học cách đi xe máy thì không khó lắm. Nhưng thực tế lái xe ở Việt Nam thì rất khó. Nhất là đối với người nước ngoài.
バイクの乗り方を学ぶのはあまり難しくないですが、ベトナムで実際にバイクに乗るのは難しいです。特に外国人にとってはもっと難しいです。
Ngaさん Đúng vậy. Chị cẩn thận nhé!
そうですね。気をつけてください。
Minamiさん Ban đầu khi lái xe máy ở Việt Nam, chị rất sợ. Vất vả nhất là những lúc tắt đường.
Nhưng dần dần trở nên quen và giờ thì đã không sao.

最初ベトナムでバイクに乗った時、すごく怖かったです。一番大変なのはラッシュアワーです。けれども、だんだん慣れてきて今は大丈夫になりました。
Ngaさん Tốt quá.
いいですね。
Bây giờ mỗi ngày chị đều đi xe máy đúng không?
今は毎日バイクに乗りますか?
Minamiさん Ừ. Đi làm, đi chơi, đi mua sắm, chị đều đi xe máy.
はい、会社へ行く時も、遊びに行く時も、買い物に行く時にもバイクに乗ります。
Thật sự rất tiện. Không cần phải đợi tàu như ở Nhật.
本当に便利です。日本のように電車を待つ必要がありません。
Ngaさん Nhưng đi xe máy những ngày mưa thì vất vả lắm đấy.
けど、雨が降る日にはバイクに乗るのが大変ですよ。
Minamiさん Đúng vậy.
そうですね。
Nên những lúc trời nắng thì chị tranh thủ đi nhiều nơi.
なので、晴れる日にできるだけ色々なところに行きたいです。
Ngaさん Hè này chị có định đi du lịch bằng xe máy không.
今年の夏はバイクで旅行に行く予定はありますか?
Minamiさん Có chứ. Chị học cách đi xe máy mục đích là để đi du lịch mà.
はい、あります。バイクに乗る目的は旅行のためですよ。
Ngaさん Chị Minami càng ngày càng giống người Việt rồi đấy.
Minamiさんはだんだんベトナム人に似てきましたね。
Minamiさん Vì chị thích Việt Nam quá ấy mà.
ベトナムのことが大好きだからね。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 xe máy バイク
2 bất tiện 不便な
3 thuận tiện 便利な
4 giao thông 交通
5 lái xe 運転する
6 giờ cao điểm ラッシュアワー
7 tắt đường 渋滞
8 tranh thủ できるだけ
9 tàu điện 電車
10 tàu lửa 列車
11 xe khách du lịch 観光バス
12 máy bay 飛行機
13 thuyền