【第50話】生ものの話・Thảo luận về đồ ăn sống

会話例.

Vânさん Anh Suzuki ơi, anh đang cơm trưa à?
鈴木さん、昼ご飯を食べていますか?
Trưa nay anh ăn cái gì vậy?
今日は何を食べていますか?
鈴木さん Anh đang ăn món cơm chan trứng.
卵かけごはんを食べていますよ。
Vânさん Trứng sống ư?
生卵ですか?
Trứng ăn sống như vậy có bị đau bụng không ạ?
卵をそのように生で食べるとお腹が痛くなりませんか?
鈴木さん Không hề. Trứng gà ở Nhật được kiểm tra rất nghiêm ngặt nên chắc chắn không sao.
ならないですよ。日本では卵を綿密に検査しているのできっと大丈夫ですよ
Người Nhật rất nghiện món này.
日本人はこの料理にはまっていますよ。
Vânさん Ồ vậy hả. Ở Việt Nam, mọi người thường không ăn đồ sống. Ví dụ như cá, thịt, trứng,… sống.
そうですか。ベトナムでは生ものはほとんど食べません。例えば、生の魚や肉、卵などです。
鈴木さん Ủa, tại sao vậy?
ええ?なんでですか。
Vânさん Vì người ta nghĩ rằng trong đồ sống có rất nhiều vi khuẩn, ăn vào sẽ dễ bị ngộ độc thực phẩm, rất nguy hiểm
皆は生ものにはたくさんの細菌が付着しているので、食べると食中毒になって危ないと思っているためです。
Hơn nữa, Việt Nam là nước nhiệt đới, rất dễ sinh ra vi khuẩn.
それに、ベトナムは熱帯国なので細菌が発生しやすいです。
鈴木さん Vậy à. Ở Nhật thì khác.
そうですか。日本では違います。
Món ăn Nhật nổi tiếng nhất là Sushi, nguyên liệu hầu hết là đồ sống. Người Nhật tin rằng, vị gốc của nguyên liệu khi nó tươi sống là vị ngon nhất.
日本料理で一番有名なのはお寿司で、ネタのほとんどは生ものです。日本人は生で新鮮な材料の味が美味しいと思っています。
Vânさん Người Nhật không sợ khi ăn đồ sống, hả anh?
日本人は生物を食べるのは怖くないですか。
鈴木さん Đương nhiên là không. 
もちろん怖くないよ。
Những thực phẩm như cá, thịt, trứng,…sống ở Nhật được kiểm dịch rất nghiêm ngặt. Nên mọi người hoàn toàn yên tâm.
日本では、生の魚や肉、卵などは綿密に検査されるので安心して食べられます。
Vânさん Em thấy dạo này ở Việt Nam có rất nhiều nhà hàng Sushi.
最近はベトナムでもお寿司のレストランがたくさんあります。
Hình như người Việt cũng dần dần quen với việc ăn đồ sống thì phải.
ベトナム人は生ものを食べるのにも慣れてきているようですね。
鈴木さん Ừ, có lẽ vậy. 
はい、そうかもしれませんね。
Vânさん À, tuần trước, em đã cùng bố mẹ đi ăn Sushi đấy.
ああ、先週両親とお寿司を食べに行きましたよ。
鈴木さん Em và bố mẹ có ăn được không?
あなたとご両親は食べれましたか?
Vânさん Em ăn được.
私は食べれました。
Ban đầu chỉ cảm giác hơi lạ một chút. 
初めは少し違和感を感じました。
Bố em ăn được, nhưng mẹ em thì bảo mẹ cảm thấy hơi tanh.
父は食べれましたが、母は生臭いと言っていました。
鈴木さん Quả thật Sushi là món ăn mà không phải ai cũng ăn được.
確かに、お寿司は誰でも食べれる料理ではありません。
Vânさん Đúng vậy. Nhưng nếu đã ăn được rồi thì trở nên nghiện luôn.
そうですね。けど、食べれるようになったらはまってしまいそうですね。
鈴木さん Ừ, thú vị thật.
はい。面白いですね。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 cơm chan trứng 卵かけごはん
2 trứng sống 生卵
3 đau bụng 腹痛
4 kiểm định 検定する
5 nghiêm ngặt 綿密な、厳しい
6 nghiện はまる
7 vi khuẩn 細菌
8 có vi khuẩn 細菌が付着する
9 ngộ độc thực phẩm 食中毒