単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
trà | 名お茶 |
![]() |
|
Cô ấy rất thích uống trà : 彼女はお茶を飲むのが大好き | |||
rau | 名野菜 |
![]() |
|
không thể thiếu rau trong mỗi bữa ăn : 食事には野菜が欠かせない | |||
đồ ăn | 名食べ物 |
![]() |
|
hâm nóng đồ ăn : 食べ物を温める | |||
sở thích | 名趣味 |
![]() |
|
Sở thích của tôi là hát karaoke : 私の趣味はカラオケすること | |||
thịt | 名肉 |
![]() |
|
Tôi không thích ăn thịt : 私は肉を食べるのが好きではない | |||
nhạc | 名音楽 |
![]() |
|
Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối trước khi đi ngủ : 毎晩寝る前に音楽を聞く | |||
học sinh | 名学生 |
![]() |
|
Nam là học sinh gương mẫu : Namさんは模範的な学生です | |||
cái này | 名これ |
![]() |
|
Cái này là của ai? : これは誰のものですか? | |||
chỗ này | 名ここ |
![]() |
|
Tôi thường đến chỗ này mỗi khi buồn : 落ち込む時、よくここに来る | |||
tiền thừa | 名お釣り |
![]() |
|
Đây là tiền thừa của anh : これはあなたのお釣りです | |||
uống | 動飲む |
![]() |
|
Vì trời nóng nên phải uống đủ nước : 暑いため、水を十分にとらないといけない | |||
siêu thị | 名スーパー |
![]() |
|
Gần nhà tôi có siêu thị Nhật Bản vừa mới mở : 家の近くにオープンしたばかりの日本のスーパーがある | |||
hôm nay | 名今日 |
![]() |
|
Hôm nay là ngày chủ nhật : 今日は日曜日です | |||
ngày mai | 名明日 |
![]() |
|
Ngày mai là ngày lễ nên tôi sẽ không đi làm : 明日は祝日で会社へ行かない | |||
tuần này | 名今週 |
![]() |
|
Nhiều cửa hàng bắt đầu giảm giá từ tuần này : 多くのお店では今週からセールが始まる |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.