| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| đó | 形あの |
![]() |
|
| con mèo đó là con mèo hoang : あの猫は野良猫である | |||
| chìa khóa | 名鍵 |
![]() |
|
| cho mượn chìa khóa : 鍵を貸してあげる | |||
| đêm | 名夜 |
![]() |
|
| ở lại công ty đến đêm : 夜まで会社に残る | |||
| mình | 名私(友達同士) |
![]() |
|
| lát nữa mình gặp nhau ở đâu? : 後でどこで待ち合わせする? | |||
| hi vọng | 動希望する名希望 |
![]() |
|
| hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A : A部署に配属されるのを希望する | |||
| thẳng | 副まっすぐ |
![]() |
|
| đi thẳng đến cuối đường : 突き当たりまでまっすぐ行く | |||
| ạ | 他丁寧な語尾 |
![]() |
|
| Em hiểu rồi ạ : かしこまりました | |||
| có nhà | 動家にいる |
![]() |
|
| sáng mai anh có nhà không? : 明日の朝家にいる? | |||
| trưa | 名昼 |
![]() |
|
| có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa : 昼に1時間休憩がある | |||
| đi ra | 動外に出る |
![]() |
|
| đã đi ra ngoài từ 10 phút trước : 10分前外に出た | |||
| liên quan | 動関係する |
![]() |
|
| có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không? : それとこれは何か関係がありますか? | |||
| quý danh |
名名前(丁寧) 名前の丁寧な言い回し |
![]() |
|
| xin hỏi quý danh của ông là gì? : お名前を聞かせて頂けませんでしょうか? | |||
| nhé |
他〜ね(語尾) 語尾につけて使用する |
![]() |
|
| ngày mai mình đi xem phim nhé? : 明日映画を見に行くよね? | |||
| ngài |
名呼称(男性向け) 男性を呼ぶ際の名称 |
![]() |
|
| xin cám ơn ngài tổng thống : ありがとう大統領閣下 | |||
| mang | 動持つ |
![]() |
|
| mang nhiều quà : お土産をたくさん持ってくる | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.