| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| đắt | 形高い(北部) |
![]() |
|
| giá đắt quá : 値段が高い | |||
| bao lâu |
名どれぐらい時間かかる? 時間を聞きたい際に使用するフレーズ |
![]() |
|
| đi đến ga mất bao lâu? : 駅までどれくらい時間が掛かりますか? | |||
| lúc đó | 他当時 |
![]() |
|
| hệ thống nhân sự lúc đó : 当時の人事体制 | |||
| ngắm | 動見る |
![]() |
|
| ngắm cảnh : 景色を見る | |||
| hỏi | 動質問する |
![]() |
|
| tham gia vào phần hỏi đáp : 質疑応答に参加する | |||
| đèn tín hiệu | 名信号 |
![]() |
|
| đèn tín hiệu không hoạt động : 動いていない信号 | |||
| đã |
他過去形 過去を表現する際に使用する |
![]() |
|
| đã xuất phát rồi : 既に出発した | |||
| ừ |
他相槌 相槌として使用する |
![]() |
|
| ừ, hiểu rồi : うん、分かった | |||
| nóng | 形暑い |
![]() |
|
| tin nóng : ホットニュース | |||
| bạn | 名友達 |
![]() |
|
| bạn cấp 3 : 高校の友達 | |||
| mặt | 名顔 |
![]() |
|
| mất mặt : 顔が潰れる | |||
| tiếp | 形次 |
![]() |
|
| tiếp theo đó : その次 | |||
| tập | 動練習する |
![]() |
|
| luyện tập chăm chỉ : 真面目に練習する | |||
| thang máy | 名エレベーター |
![]() |
|
| bước ra khỏi thang máy : エレベーターから降りた | |||
| sẽ |
他未来形 未来を表現する際に使用する |
![]() |
|
| sẽ gặp nhau vào ngày mai : 明日会う | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.