Section No.13 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

13

mắc
高い(南部)
đắt
高い(北部)
bao lâu
どれぐらい時間かかる?
時間を聞きたい際に使用するフレーズ
lúc đó
当時
ngắm
見る
hỏi
質問する
đèn tín hiệu
信号
đã
過去形
過去を表現する際に使用する
相槌
相槌として使用する
nóng
暑い
bạn
友達
mặt
tiếp
tập
練習する
thang máy
エレベーター

section

13

giá mắc quá
値段が高い
giá đắt quá
値段が高い
đi đến ga mất bao lâu?
駅までどれくらい時間が掛かりますか?
hệ thống nhân sự lúc đó
当時の人事体制
ngắm cảnh
景色を見る
tham gia vào phần hỏi đáp
質疑応答に参加する
đèn tín hiệu không hoạt động
動いていない信号
đã xuất phát rồi
既に出発した
ừ, hiểu rồi
うん、分かった
tin nóng
ホットニュース
bạn cấp 3
高校の友達
mất mặt
顔が潰れる
tiếp theo đó
その次
luyện tập chăm chỉ
真面目に練習する
bước ra khỏi thang máy
エレベーターから降りた