Section No.13 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
mắc 高い(南部)
button1
giá mắc quá : 値段が高い
đắt 高い(北部)
button1
giá đắt quá : 値段が高い
bao lâu どれぐらい時間かかる?
時間を聞きたい際に使用するフレーズ
button1
đi đến ga mất bao lâu? : 駅までどれくらい時間が掛かりますか?
lúc đó 当時
button1
hệ thống nhân sự lúc đó : 当時の人事体制
ngắm 見る
button1
ngắm cảnh : 景色を見る
hỏi 質問する
button1
tham gia vào phần hỏi đáp : 質疑応答に参加する
đèn tín hiệu 信号
button1
đèn tín hiệu không hoạt động : 動いていない信号
đã 過去形
過去を表現する際に使用する
button1
đã xuất phát rồi : 既に出発した
相槌
相槌として使用する
button1
ừ, hiểu rồi : うん、分かった
nóng 暑い
button1
tin nóng : ホットニュース
bạn 友達
button1
bạn cấp 3 : 高校の友達
mặt
button1
mất mặt : 顔が潰れる
tiếp
button1
tiếp theo đó : その次
tập 練習する
button1
luyện tập chăm chỉ : 真面目に練習する
thang máy エレベーター
button1
bước ra khỏi thang máy : エレベーターから降りた

section

13

mắc
高い(南部)
đắt
高い(北部)
bao lâu
どれぐらい時間かかる?
時間を聞きたい際に使用するフレーズ
lúc đó
当時
ngắm
見る
hỏi
質問する
đèn tín hiệu
信号
đã
過去形
過去を表現する際に使用する
相槌
相槌として使用する
nóng
暑い
bạn
友達
mặt
tiếp
tập
練習する
thang máy
エレベーター

section

13

giá mắc quá
値段が高い
giá đắt quá
値段が高い
đi đến ga mất bao lâu?
駅までどれくらい時間が掛かりますか?
hệ thống nhân sự lúc đó
当時の人事体制
ngắm cảnh
景色を見る
tham gia vào phần hỏi đáp
質疑応答に参加する
đèn tín hiệu không hoạt động
動いていない信号
đã xuất phát rồi
既に出発した
ừ, hiểu rồi
うん、分かった
tin nóng
ホットニュース
bạn cấp 3
高校の友達
mất mặt
顔が潰れる
tiếp theo đó
その次
luyện tập chăm chỉ
真面目に練習する
bước ra khỏi thang máy
エレベーターから降りた