単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
mắc | 形高い(南部) |
|
|
giá mắc quá : 値段が高い | |||
đắt | 形高い(北部) |
|
|
giá đắt quá : 値段が高い | |||
bao lâu |
名どれぐらい時間かかる? 時間を聞きたい際に使用するフレーズ |
|
|
đi đến ga mất bao lâu? : 駅までどれくらい時間が掛かりますか? | |||
lúc đó | 他当時 |
|
|
hệ thống nhân sự lúc đó : 当時の人事体制 | |||
ngắm | 動見る |
|
|
ngắm cảnh : 景色を見る | |||
hỏi | 動質問する |
|
|
tham gia vào phần hỏi đáp : 質疑応答に参加する | |||
đèn tín hiệu | 名信号 |
|
|
đèn tín hiệu không hoạt động : 動いていない信号 | |||
đã |
他過去形 過去を表現する際に使用する |
|
|
đã xuất phát rồi : 既に出発した | |||
ừ |
他相槌 相槌として使用する |
|
|
ừ, hiểu rồi : うん、分かった | |||
nóng | 形暑い |
|
|
tin nóng : ホットニュース | |||
bạn | 名友達 |
|
|
bạn cấp 3 : 高校の友達 | |||
mặt | 名顔 |
|
|
mất mặt : 顔が潰れる | |||
tiếp | 形次 |
|
|
tiếp theo đó : その次 | |||
tập | 動練習する |
|
|
luyện tập chăm chỉ : 真面目に練習する | |||
thang máy | 名エレベーター |
|
|
bước ra khỏi thang máy : エレベーターから降りた |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.