単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
gặp | 動会う |
|
|
gặp bạn : 友達に会う | |||
đây | 名これ、こちら |
|
|
đây đó : あちこち | |||
giới thiệu | 動紹介する |
|
|
giới thiệu bản thân : 自己紹介 | |||
xin lỗi | フすみません |
|
|
thành thật xin lỗi : 誠に申し訳ありません | |||
biết |
動知る助可能 後ろに動詞を付けることで可能を表現できる |
|
|
biết bơi : 泳ぐことが出来る | |||
vui | 形嬉しい、楽しい |
|
|
rất vui vì anh đã đến chơi : お越し頂いてとても嬉しい | |||
với tới | 動手が届く |
|
|
với tới kệ trên cùng : 一番上の引き出しに手が届く | |||
Việt Nam | 名ベトナム |
|
|
đi du lịch Việt Nam : ベトナムへ観光しに行く | |||
hẹn | 動約束する |
|
|
hẹn gặp : 合うのを約束する | |||
xin | フ(より丁寧に) |
|
|
xin chân thành cám ơn : 誠にありがとうございます | |||
đến | 助~へ、~まで動来る、到着する |
|
|
đến 10 giờ : 10時まで | |||
hơi | 形少し |
|
|
hơi lạnh : 少し寒い/少し冷たい | |||
khỏe | 形元気 |
|
|
có sức khỏe là có tất cả : 健康第一 | |||
ngồi | 動座る |
|
|
ngồi cạnh nhau : 隣に座る | |||
về | 動帰る、戻る助~について |
|
|
về quê : 帰省する |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.