| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| cháu | 名甥、姪 |
![]() |
|
| cháu trai, cháu gái : 甥、姪 | |||
| mẹ | 名母 |
![]() |
|
| mẹ chồng : 義理の母 | |||
| cũng | 助も |
![]() |
|
| cũng nghĩ vậy : (意見に)賛成する | |||
| Mỹ | 名アメリカ |
![]() |
|
| xin visa Mỹ : アメリカビザを申請する | |||
| có | 動有る、持つ |
![]() |
|
| có nhiều tiền : お金持ち | |||
| tiếp tục | 動継続する |
![]() |
|
| tiếp tục cuộc họp : 会議を継続する | |||
| gì |
他何 英語のWhatにあたる疑問詞 |
![]() |
|
| đây là cái gì? : これは何? | |||
| chuyến bay | 名航空便 |
![]() |
|
| chuyến bay đêm : 深夜便 | |||
| họ | 名姓名彼等 |
![]() |
|
| họ tên đầy đủ : フルネーム | |||
| một mình | 名一人 |
![]() |
|
| du lịch một mình : 一人旅 | |||
| được | 動得る他〜させる |
![]() |
|
| nhận được kết quả : 結果を得る | |||
| anh | 名年上の男性 |
![]() |
|
| anh tên là gì? : お名前は何ですか? | |||
| trên | 助上 |
![]() |
|
| ở trên bàn : 机の上に | |||
| chị | 名年上の女性 |
![]() |
|
| chị đến từ đâu? : どこから来ましたか? | |||
| cám ơn | 他ありがとう |
![]() |
|
| cám ơn từ tận đáy lòng : 心の底からの感謝する | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.