Section No.2 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

2

cháu
甥、姪
mẹ
cũng
Mỹ
アメリカ
有る、持つ
tiếp tục
継続する
英語のWhatにあたる疑問詞
chuyến bay
航空便
họ
彼等
một mình
一人
được
得る 〜させる
anh
年上の男性
trên
chị
年上の女性
cám ơn
ありがとう

section

2

cháu trai, cháu gái
甥、姪
mẹ chồng
義理の母
cũng nghĩ vậy
(意見に)賛成する
xin visa Mỹ
アメリカビザを申請する
có nhiều tiền
お金持ち
tiếp tục cuộc họp
会議を継続する
đây là cái gì?
これは何?
chuyến bay đêm
深夜便
họ tên đầy đủ
フルネーム
du lịch một mình
一人旅
nhận được kết quả
結果を得る
anh tên là gì?
お名前は何ですか?
ở trên bàn
机の上に
chị đến từ đâu?
どこから来ましたか?
cám ơn từ tận đáy lòng
心の底からの感謝する