【第46話】テトの準備・Chuẩn bị cho ngày Tết

会話例 Linhさん Anh Suzuki ơi, hôm nay cho em về sớm một chút được không ạ? 鈴木さん、今日は少し早く帰ってもいいですか? 鈴木さん Được chứ. Em bận à? いいですよ。忙しいですか? Linhさん Thật ra thì em phải đi mua sắm để chuẩn bị tết. 実はテトのために買い物を

続きを読む

<第41課/Bài 41> 使役表現

使役表現は[誰々に 何々をさせる]の意味ですが、ベトナム語では強制又は許可の意味で使い分けます。 強制的に何かをさせる場合 例文: ① Khi còn nhỏ, mẹ thường bắt tôi đi ngủ lúc 9 giờ tối.  子供の頃、母はいつも私を9時に寝させました。 ② Cô ấy bắt anh ấy đến nhà đón.    彼女は彼を家へ迎えに行かせます。 ③ T

続きを読む

【第45話】年齢を聞く・Hỏi tuổi

会話例 美奈さん Chào Linh リンさん、こんにちは。 Linhさん Chào Mina, căn hộ mới của cậu thế nào? 美奈さん、こんにちは。 新しいマンションはどうですか? 美奈さん Căn hộ rất đẹp. Gần đó có siêu thị và nhà hàng Nhật nên rất tiện lợi. マンションはとても綺麗です。その近くにス

続きを読む

【第42話】フォーの作り方について・Về cách làm món phở

会話例 Nhiさん Chào Nakahara, em đã mua những nguyên liệu chị nhờ chưa? 中原さん、こんにちは。 頼んだ材料は買ってきましたか? 中原さん Vâng, em đã mua rồi ạ. はい、すべて買ってきました。 Nhiさん Ok. Vậy chúng ta bắt đầu nấu món phở nào. では、フォーを作りましょう。

続きを読む

【第41話】デートについて尋ねる・Về buổi hẹn hò đầu tiên

会話例 大森さん Trang ơi, anh hỏi một chút được không ? チャンさん、ちょっと聞いてもいいですか? Trangさん Vâng, được ạ. Có chuyện gì vậy ạ ? はい、よいですよ。どうしましたか? 大森さん Em đã từng hẹn hò với người nước ngoài chưa? チャンさんは外国人と付き合ったことがあ

続きを読む