<回答>第13課~第16課の復習問題

I.  (     )に入る最も適切なものを選びなさい。 (1)Tôi đã từng (    ) với anh Nam.  A  chào          B  gặp            C  nói chuyện       D   mang (2)Nam: Em đã ăn (     ) chưa ?          Mai: Vâng, em đã ăn rồi.  A  c

続きを読む

<回答>第10課~第12課の復習問題

I. (     )に入る最も適切なものを選びなさい。 (1)Anh có (    ) anh Suzuki không?  A  đi              B  ngồi                C  biết                 D    đứng   (2)Tuần sau, chị Mai (    ) đi du lịch châu Âu.  A  đ

続きを読む

第10課~第12課の復習問題

I. (     )に入る最も適切なものを選びなさい。 (1)Anh có (    ) anh Suzuki không?  A  đi              B  ngồi               C   biết               D    đứng   (2)Tuần sau, chị Mai (    ) đi du lịch châu Âu.  A  đan

続きを読む

<回答>第5課~第9課の復習問題

(1)~(10)(    )に入る最も適切なものを選びなさい (1)Tôi thích (    ) bộ.  A  hút               B  đi                 C   nghe                 D   bơi (2)Hôm qua, chị ấy đọc (    ) ở nhà.   A  bàn              B  sách  

続きを読む

第5課~第9課の復習問題

(1)~(10) の (    ) に入る最も適切なものを選びなさい (1)Tôi thích (    ) bộ.  A  hút                B  đi               C   nghe                 D   bơi (2)Hôm qua, chị ấy đọc (    ) ở nhà.   A  bàn              B  sác

続きを読む

<第33課・Bài 33>「やむを得ず~する」、「~しないわけにはいかない」の表現

本課では、「đành phải」又は「đành」という助動詞を使った「やむを得ず~する」または「~しないわけにはいかない」の表現をご紹介します。 「やむを得ず~する」又は「~しないわけにはいかない」の構文 構文: 「やむを得ず~する」の表現 「~しないわけにはいかない」の表現 解説: ・「đành phải  +  動詞」や「không thể không  +  動詞」は、本当はしたくないが、他

続きを読む

【第26話】趣味について尋ねる・Hỏi về sở thích

会話例 鈴木さん Em thường làm gì vào cuối tuần? 週末にはよく何をしますか。 MAIさん Em thường đi cà-phê với bạn. Còn anh? 私はよく友達とカフェへ行きます。鈴木さんはどうですか。 鈴木さん Anh thường chơi gôn với bạn hoặc đối tác vào cuối tuần. 私は週末に友達かビジネス

続きを読む

<第32課・Bài 32>「~している時に」と「~している間」の表現

本課では、2つの動作が同時進行で「trong khi」を使った表現をご紹介します。1つの動作が進行している時に別の動作が起きる表現と、長く続く2つの動作が同時進行する際の表現をそれぞれの表現を学んでいきましょう! 「~している時に、~」の構文 背景:一つの動作が進行している時に、他の動作が突然起きる。 構文: ※完成文①の位置には、突然起きる動作となります。 例文: ① Điện thoại re

続きを読む

<クイズ回答>第31課

QUIZ👇 写真をご覧になって穴を埋めてください。 Bình trà ở trong cái tủ . ティーポットはたんすの中にあります。 Bức tranh ở trên tường. 絵は壁の上にあります。 Ghế sô-pha ở sau cái bàn. ソファはテーブルの後ろにあります。 Cái ly thủy tinh ở giữa cái bình trà và c

続きを読む

<第31課・Bài 31>位置の表現

本課では、ベトナム語での位置の表現について学んでいきます。 ベトナム語では位置を表す前置詞がいくつも存在し、英語のような使い方をします。 位置を表す単語一覧 位置を言う時に使う構文 肯定文: ※ở=(動詞)位置する、~に居る/~にある 疑問文:      例文: ① Nhà của Mai ở bên cạnh công ty A.   マイさんの家はA社の隣にあります。 ② Công

続きを読む