【第12話】服を試着するとき・Thử áo quần

会話例 鈴木さん Cho tôi thử cái áo này nhé. このシャツを試着させてください。 店員 Vâng, mời anh. はい、どうぞ。 鈴木さん Cỡ này hơi nhỏ. Chị cho tôi cỡ lớn hơn được không ạ? このサイズは少し小さいので、より大きなサイズもらっても よろしいでしょうか。 店員 Của anh đây. はい、こちらで

続きを読む

【第11話】タクシーでの会話・Giao tiếp trong xe tắc-xi

会話例 ドライバー Xin chào. Anh muốn đi đâu? こんにちは。どこへ行きたいですか。 鈴木さん Tôi muốn đi chợ Bến Thành, sau đó tôi muốn đi Dinh Độc Lập. ベンタイン市場へ行って、そのあと、統一会堂へ行きたいたいです。 Anh chờ tôi nhé. 私を待っていてね。   ドライバー Có lâu không

続きを読む

【第10話】経験について尋ねる・Hỏi về kinh nghiệm

会話例 鈴木さん Tôi sẽ đi Hội An cuối tuần này.  今週末にホイアンへ行きます。 Chị Mai đã từng đi Hội An chưa? Maiさんはホイアンへ行った事がありますか? Maiさん Vâng, tôi đã đi Hội An tháng trước. はい、先月ホイアンへ行ってきました。 鈴木さん Vậy à. Hội An như thế

続きを読む

【第9話】お店での会話・Giao tiếp tại cửa hàng

会話例 店員 Chào anh. Anh đang tìm gì vậy? こんにちは。何かお探しですか? 鈴木さん Chào chị. Tôi muốn mua váy để làm quà cho bạn. こんにちは。友達へのプレゼントでワンピースを探しています。 店員 Anh muốn mua váy màu gì? どのような色を探していますか? 鈴木さん Tôi muốn tặng c

続きを読む

【第8話】交通手段を尋ねる・Hỏi về phương tiện đi lại

会話例 鈴木さん Chào chị. Gần đây có viện bảo tàng không? こんにちは、この周辺に博物館がありますか? 通りがかりの人 Vâng, có đấy. Từ đây đến bảo tàng hơi xa. はい、あります。ここから博物館まではすこし遠いです。 鈴木さん Nếu đi bộ thì mất bao lâu? 歩いたら、どれくらいの時間がかかりま

続きを読む

【第7話】ホテルでのチェックイン・Check-in tại khách sạn

会話例 鈴木さん Chào chị. Tôi là Suzuki. Phiền chị cho tôi nhận phòng. こんにちは、私は鈴木です。チェックインをお願いします。 フロント Xin chào quý khách. Xin cho tôi mượn hộ chiếu. こんにちは。パスポートをお借りします。 鈴木さん Đây là hộ chiếu của tôi. これは私のパ

続きを読む

【第6話】レストランに入るとき・Khi vào nhà hàng

会話例 鈴木さん Chào chị. Tôi là Suzuki. Tôi đã đặt bàn trước. こんにちは、私は鈴木です。事前に予約しました。 店員 Xin chào quý khách. Anh Suzuki đặt bàn cho 3 người, phải không? こんにちは。3名でご予約いただいた鈴木さんですか。 鈴木さん Vâng. はい。 店員 Mời anh đ

続きを読む

【第5話】施設について尋ねる・Hỏi đường

会話例 鈴木さん Gần đây có cửa hàng tiện lợi không? この辺にコンビニエンスストアはありますか? Maiさん) Vâng, có ạ. ありますよ。 鈴木さん Cửa hàng tiện lợi ở đâu? コンビニエンスストアはどこですか。 Maiさん Anh đi đến ngã tư, rẽ phải rồi đi thẳng. 交差点で右へ曲がり、まっ

続きを読む

【第4話】空港に到着・ Tại sảnh đến sân bay

会話例 鈴木さん Chào chị. Rất vui được gặp chị. 初めまして。お会いできてとても嬉しいです。 Maiさん Chào anh. Chào mừng anh đến Việt Nam. 初めまして。ベトナムへようこそ。 Anh có mệt không? 疲れていませんか? 鈴木さん Tôi khỏe. 私は元気です。 Maiさん Tốt quá! Anh muốn đ

続きを読む