【第12話】服を試着するとき・Thử áo quần

会話例

鈴木さん Cho tôi thử cái áo này nhé.
このシャツを試着させてください。
店員 Vâng, mời anh.
はい、どうぞ。
鈴木さん Cỡ này hơi nhỏ. Chị cho tôi cỡ lớn hơn được không ạ?
このサイズは少し小さいので、より大きなサイズもらっても
よろしいでしょうか。
店員 Của anh đây.
はい、こちらです。
鈴木さん Cám ơn chị. Cỡ này có phải là cỡ lớn nhất không?
ありがとうございます。このサイズは一番大きなサイズですか。
店員 Không, đây không phải là cỡ lớn nhất.
いいえ、こちらは一番大きなサイズではありません。
鈴木さん Vậy chị cho tôi thử cỡ lớn nhất.
では、一番大きなサイズも試着させてください。
店員 Dĩ nhiên rồi. Tôi sẽ chuẩn bị.
もちろんです。ご用意します。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 quần áo, trang phục 服、服装
2 áo sơ mi シャツ
3 áo phông, áo thun ngắn tay Tシャツ
4 quần ズボン
5 chân váy スカート
6 đầm ワンピース
7 cỡ, kích cỡ サイズ
8 thử (áo quần) 試着する
9 đổi  変える
10 quyết định lấy ~にする
11 hơi rộng やや大きい
12 hơi chật やや小さい
13 vừa vặn ぴったり