【第11話】タクシーでの会話・Giao tiếp trong xe tắc-xi

会話例

ドライバー Xin chào. Anh muốn đi đâu?
こんにちは。どこへ行きたいですか。
鈴木さん Tôi muốn đi chợ Bến Thành, sau đó tôi muốn đi Dinh Độc Lập.
ベンタイン市場へ行って、そのあと、統一会堂へ行きたいたいです。
Anh chờ tôi nhé.
私を待っていてね。  
ドライバー Có lâu không ạ? 
長いですか。
鈴木さん Tôi đi chợ khoảng 10 phút thôi.
市場へ行くのは10分だけです。
Tôi có cần thanh toán trước không?
事前に清算が必要でしょうか。
ドライバー Không cần đâu.
要りませんよ。
鈴木さん Cám ơn anh. Tôi sẽ quay lại liền.
ありがとうございます。すぐに戻ります。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 tắc xi タクシー
2 đồng hồ đo, công tơ mét メーター
3 chợ Bến Thành ベンタイン市場
4 Dinh Độc Lập 統一会堂
5 đằng này ここ
6 đằng kia あそこ
7 chờ 待つ
8 gọi, bắt (tắc xi) (タクシーを)呼ぶ
9 quay lại 戻る
10 thanh toán 清算する
11 cần, cần thiết 必要