【phục hồi, mở lại = 再開】

ベトナム航空は、7月1日よりの再開を目指す一部国際線の運航計画を発表しました。計画では、ホーチミン/ハノイから東アジア(ソウルや香港等)や東南アジア(ラオスやカンボジア等)への結ぶ路線は週数便を予定しています。日本路線は今回発表された計画に入っていません。

Vừa qua, Vietnam Airlines(VNA)đã ra thông báo về dự kiến phục hồi một số đường bay quốc tế từ ngày 1 tháng 7. Theo kế hoạch,VNA dự định khôi phục các đường bay từ Hà Nội và Hồ Chí Minh đến các nước Đông Á(Hàn Quốc, Hồng Kông,vv) và Đông Nam Á (Lào, Cam-pu-chia,vv) với tần suất một vài chuyến một tuần. Kế hoạch khôi phục đường bay đến Nhật Bản vẫn chưa được thông báo cụ thể trong kế hoạch này.

# ベトナム語 日本語
1 kế hoạch bay 運航計画
2 thông báo, phát biểu 発表する
3 Đông Á 東アジア
4 Đông Nam Á 東南アジア
5 kết nối, thắt 結ぶ
6 tuyến đường 路線
7 Hàn Quốc 韓国
8 Hồng Kông, Hồng Công 香港
9 Lào ラオス
10 Cam-pu-chia カンボジア
11 nhắm, nhằm vào 目指す
12 một phần 一部