【第7話】ホテルでのチェックイン・Check-in tại khách sạn

会話例

鈴木さん Chào chị. Tôi là Suzuki. Phiền chị cho tôi nhận phòng.
こんにちは、私は鈴木です。チェックインをお願いします。
フロント Xin chào quý khách. Xin cho tôi mượn hộ chiếu.
こんにちは。パスポートをお借りします。
鈴木さん Đây là hộ chiếu của tôi.
これは私のパスポートです。
フロント Cám ơn anh. Anh đặt 1 phòng phải không?
ありがとうございます。一部屋ご予約いただきましたでしょうか。
鈴木さん Vâng, đúng rồi. 
はい、そうです。
フロント Cám ơn anh.
ありがとうございます。
Phòng của anh là phòng 501, phòng giường đôi.
お部屋は501号の部屋で、ツインルームになります。
Bữa sáng là từ 6 giờ 30 phút tại tầng 1.
朝ごはんは1階で6時30分からです。
鈴木さん Tôi hiểu rồi. Cám ơn chị.
分かりました。ありがとうございます。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 khách sạn ホテル
2 lễ tân 受付、フロント
3 nhận phòng チェックインする
4 trả phòng チェックアウトする
5 đặt phòng 部屋を予約する
6 ăn sáng / điểm tâm 朝食
7 phục vụ tại phòng ルームサービス
8 dọn phòng 部屋を掃除する
9 phòng đơn シングルルーム
10 phòng đôi ツインルーム