【第10話】経験について尋ねる・Hỏi về kinh nghiệm

会話例

鈴木さん Tôi sẽ đi Hội An cuối tuần này. 
今週末にホイアンへ行きます。
Chị Mai đã từng đi Hội An chưa?
Maiさんはホイアンへ行った事がありますか?
Maiさん Vâng, tôi đã đi Hội An tháng trước.
はい、先月ホイアンへ行ってきました。
鈴木さん Vậy à. Hội An như thế nào?
そうですか、ホイアンはどうでしたか?
Maiさん Hội An rất đẹp. Món ăn ở Hội An cũng rất ngon.
ホイアンはとても綺麗でした。料理もとても美味しかったです。
鈴木さん Chị đã ăn gì ở Hội An?
ホイアンで何を食べましたか?
Maiさん Tôi đã ăn Cao Lầu và Cơm Gà.
カオラウとチキンライスを食べました。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 kinh nghiệm 経験
2 dự định 予定する
3 như thế nào? どうですか?
4 đồ ăn / món ăn 料理
5 giới thiệu 紹介する
6 đề xuất / tiến cử おすすめ
7 quên 忘れる
8 đừng + 動詞 (命令形)~するな、~しないでください
9 địa điểm tham quan 観光施設
10 thử 試す
11 tuần trước 先週
12 tháng trước 先月
13 năm trước 去年/昨年