【第15話】お土産を渡すとき・Tặng quà lưu niệm

会話例

鈴木さん Đây là đặc sản của Huế.
こちらはフエの特産品です。
Maiさん Cám ơn anh. Chuyến du lịch có vui không?
ありがとうございます。今回の旅は楽しかったですか。
鈴木さん Chuyến du lịch rất vui và thuận lợi, nhưng Huế rất nóng.
今回の旅はとても順調で楽しかったが、フエはとても暑かったです。
Maiさん Thức ăn ở Huế như thế nào?
フエでの料理はどうでしたか?
鈴木さん Món ăn ở Huế rất ngon và vừa miệng.
フエ料理はとても美味しくて、口に合いました。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 quà địa phương, quà lưu niệm お土産
2 đặc sản 特産品
3 trao 渡す
4 chuyến đi 旅、トリップ
5 du lịch 旅行
6 công tác 出張
7 về quê 帰省
8 vui  楽しい
9 thuận lợi 順調
10 vấn đề

トラブル
※トラブルに会う:
gặp rắc rối

11 nóng 暑い
12 lạnh 寒い
13 thời tiết 天気
14 khí hậu 気候