【第16話】旅行計画を立てる・Lên kế hoạch du lịch

会話例

鈴木さん Cuối tuần sau là kỳ nghỉ 4 ngày, em đã có dự định gì chưa? 
来週末は4連休ですが、何か予定はありますか?
Maiさん Em vẫn chưa có dự định gì.
私は何も予定がありません。
鈴木さん Chúng ta đi du lịch cùng nhau nhé?
一緒に旅行に行きませんか?
Maiさん Hay đấy ! Anh nghĩ chúng ta nên đi đâu?
いいですね!どこへ行くべきだと思いますか?
鈴木さん Anh nghe nói Đà Lạt rất đẹp. Chúng ta đi Đà Lạt nhé?
ダラットがとても綺麗だと聞いています。ダラットへ行きませんか?
Maiさん Em chưa từng đi Đà Lạt lần nào. Em rất muốn đi Đà Lạt.
ダラットは一回も行ったことがありません。ダラットへとても行きたいです。
鈴木さん Tốt quá! Chúng ta quyết định đi Đà Lạt nhé.
良かったです。ダラットにしますね。

覚えるべき単語

  ベトナム語 日本語
1 kỳ nghỉ dài ngày 連休
4連休 = kỳ nghỉ 4 ngày
2 dự định 計画、プラン
3 du lịch 旅行する
旅行に = đi du lịch
4 không có ~ gì 何も~ない
5 cùng nhau  一緒に
6 ~ nhé (後尾の)~ね
7 quyết định 決める、~にする
8 biển
9 núi
10 trong nước 国内
11 nước ngoài 海外