単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
em | 名年下の人 |
|
|
em yêu : 彼女に対する呼び方 | |||
tên | 名名前 |
|
|
tên anh là gì? : 名前は何ですか? | |||
buồn | 形寂しい |
|
|
cảnh buồn : 寂しい景色 | |||
bác | 名おじさん |
|
|
bác Hồ : ホーチミンさんの愛称 | |||
từ | 助~から |
|
|
mở cửa từ 7 giờ sáng : 朝7時から営業をする | |||
với | 助~と |
|
|
với gia đình : 家族と | |||
điện thoại di động | 名携帯電話 |
|
|
điện thoại di động mới : 新しい携帯電話 | |||
chào | フこんにちは、こんばんは |
|
|
chào tạm biệt : さよなら | |||
điều hành | 動運営する |
|
|
điều hành công ty : 会社を経営する | |||
hân hạnh | 形光栄である |
|
|
rất hân hạnh : 非常に光栄である | |||
nói chuyện | 動話す、喋る |
|
|
nói chuyện phiếm : 噂をする | |||
tôi | 名私 |
|
|
nhà tôi : 私の家 | |||
hộ chiếu | 名パスポート |
|
|
hộ chiếu công vụ : 公務旅券 | |||
đồng nghiệp | 名同僚 |
|
|
đồng nghiệp ở công ty cũ : 前の職場の同僚 | |||
nào | 他どの? |
|
|
chọn màu nào? : どれの色を選ぶ? |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.