単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
quý | 形貴重な |
|
|
không gì quý hơn gia đình : 家族より大切な物はない | |||
cô-ca | 名コーラ |
|
|
uống cô-ca mỗi ngày : 毎日コーラを飲む | |||
trời | 名空 |
|
|
trời trong xanh : 空が青い | |||
nhớ | 動覚える |
|
|
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày : 毎日英単語を10つ覚える | |||
ăn thử | 動試食する |
|
|
ăn thử thức ăn để trên bàn : テーブルの上に置いてある料理を試食する | |||
cây | 名木 |
|
|
sở thích của tôi là trồng cây : 木を植えるのが私の趣味である | |||
đáng tiếc | 形残念だ |
|
|
đáng tiếc là không còn phòng trống : 残念ですが、満室です | |||
tự động | 副自動的に |
|
|
tự động điều chỉnh nhiệt độ : 温度を自動的に調整する | |||
dĩ nhiên | 形当然だ |
|
|
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này : この試合に勝つのは当然だ | |||
vịnh | 名湾 |
|
|
vịnh Hạ Long là di sản văn hoá : ハロン湾は世界遺産です | |||
khí hậu | 名気温 |
|
|
khí hậu khắc nghiệt : 過酷な気温 | |||
quả |
他果物類の前につける(北部)名実 果物類の前につける冠詞 |
|
|
ăn một lần 2 quả hồng : 一気に柿を2個食べた | |||
trái |
他果物類の前につける(南部)名実 果物類の前につける冠詞 |
|
|
ăn một lần 2 trái hồng : 一気に柿を2個食べた | |||
nghệ thuật | 名芸術 |
|
|
tác phẩm nghệ thuật có giá trị : 価値のある芸術作品である | |||
quần | 名パンツ |
|
|
mặc quần : パンツを履く |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.