単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
dĩ nhiên | 形当然だ |
![]() |
|
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này : この試合に勝つのは当然だ | |||
vịnh | 名湾 |
![]() |
|
vịnh Hạ Long là di sản văn hoá : ハロン湾は世界遺産です | |||
khí hậu | 名気温 |
![]() |
|
khí hậu khắc nghiệt : 過酷な気温 | |||
quả |
他果物類の前につける(北部)名実 果物類の前につける冠詞 |
![]() |
|
ăn một lần 2 quả hồng : 一気に柿を2個食べた | |||
trái |
他果物類の前につける(南部)名実 果物類の前につける冠詞 |
![]() |
|
ăn một lần 2 trái hồng : 一気に柿を2個食べた | |||
nghệ thuật | 名芸術 |
![]() |
|
tác phẩm nghệ thuật có giá trị : 価値のある芸術作品である | |||
quần | 名パンツ |
![]() |
|
mặc quần : パンツを履く | |||
ngủ trưa | 動昼寝をする |
![]() |
|
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa : ベトナム人は昼寝する習慣がある | |||
đồng | 名銅 |
![]() |
|
tượng Phật bằng đồng : 銅の仏像 | |||
cá | 名魚 |
![]() |
|
câu được 5 con cá : 魚が5匹釣れた | |||
lo | 動心配する |
![]() |
|
lo cho mẹ đang ốm : 風邪を引いている母に心配する | |||
vé | 名チケット |
![]() |
|
mua vé qua mạng : オンラインでチケットを買う | |||
truyện cổ tích | 名おとぎ話 |
![]() |
|
đọc truyện cổ tích cho con : 子供におとぎ話を読んであげる | |||
diễm phúc | 形幸い、至福な |
![]() |
|
thật diễm phúc được gặp bạn : ~に会えてとても幸い | |||
sớm | 形早い副早く |
![]() |
|
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp : 会議準備のため会社に早く来る |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.