Section No.34 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
quý 貴重な
button1
không gì quý hơn gia đình : 家族より大切な物はない
cô-ca コーラ
button1
uống cô-ca mỗi ngày : 毎日コーラを飲む
trời
button1
trời trong xanh : 空が青い
nhớ 覚える
button1
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày : 毎日英単語を10つ覚える
ăn thử 試食する
button1
ăn thử thức ăn để trên bàn : テーブルの上に置いてある料理を試食する
cây
button1
sở thích của tôi là trồng cây : 木を植えるのが私の趣味である
đáng tiếc 残念だ
button1
đáng tiếc là không còn phòng trống : 残念ですが、満室です
tự động 自動的に
button1
tự động điều chỉnh nhiệt độ : 温度を自動的に調整する
dĩ nhiên 当然だ
button1
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này : この試合に勝つのは当然だ
vịnh
button1
vịnh Hạ Long là di sản văn hoá : ハロン湾は世界遺産です
khí hậu 気温
button1
khí hậu khắc nghiệt : 過酷な気温
quả 果物類の前につける(北部)
果物類の前につける冠詞
button1
ăn một lần 2 quả hồng : 一気に柿を2個食べた
trái 果物類の前につける(南部)
果物類の前につける冠詞
button1
ăn một lần 2 trái hồng : 一気に柿を2個食べた
nghệ thuật 芸術
button1
tác phẩm nghệ thuật có giá trị : 価値のある芸術作品である
quần パンツ
button1
mặc quần : パンツを履く

section

34

quý
貴重な
cô-ca
コーラ
trời
nhớ
覚える
ăn thử
試食する
cây
đáng tiếc
残念だ
tự động
自動的に
dĩ nhiên
当然だ
vịnh
khí hậu
気温
quả
果物類の前につける(北部)
果物類の前につける冠詞
trái
果物類の前につける(南部)
果物類の前につける冠詞
nghệ thuật
芸術
quần
パンツ

section

34

không gì quý hơn gia đình
家族より大切な物はない
uống cô-ca mỗi ngày
毎日コーラを飲む
trời trong xanh
空が青い
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
毎日英単語を10つ覚える
ăn thử thức ăn để trên bàn
テーブルの上に置いてある料理を試食する
sở thích của tôi là trồng cây
木を植えるのが私の趣味である
đáng tiếc là không còn phòng trống
残念ですが、満室です
tự động điều chỉnh nhiệt độ
温度を自動的に調整する
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
この試合に勝つのは当然だ
vịnh Hạ Long là di sản văn hoá
ハロン湾は世界遺産です
khí hậu khắc nghiệt
過酷な気温
ăn một lần 2 quả hồng
一気に柿を2個食べた
ăn một lần 2 trái hồng
一気に柿を2個食べた
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
価値のある芸術作品である
mặc quần
パンツを履く