単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
cháu | 名甥、姪 |
|
|
cháu trai, cháu gái : 甥、姪 | |||
mẹ | 名母 |
|
|
mẹ chồng : 義理の母 | |||
cũng | 助も |
|
|
cũng nghĩ vậy : (意見に)賛成する | |||
Mỹ | 名アメリカ |
|
|
xin visa Mỹ : アメリカビザを申請する | |||
có | 動有る、持つ |
|
|
có nhiều tiền : お金持ち | |||
tiếp tục | 動継続する |
|
|
tiếp tục cuộc họp : 会議を継続する | |||
gì |
他何 英語のWhatにあたる疑問詞 |
|
|
đây là cái gì? : これは何? | |||
chuyến bay | 名航空便 |
|
|
chuyến bay đêm : 深夜便 | |||
họ | 名姓名彼等 |
|
|
họ tên đầy đủ : フルネーム | |||
một mình | 名一人 |
|
|
du lịch một mình : 一人旅 | |||
được | 動得る他〜させる |
|
|
nhận được kết quả : 結果を得る | |||
anh | 名年上の男性 |
|
|
anh tên là gì? : お名前は何ですか? | |||
trên | 助上 |
|
|
ở trên bàn : 机の上に | |||
chị | 名年上の女性 |
|
|
chị đến từ đâu? : どこから来ましたか? | |||
cám ơn | 他ありがとう |
|
|
cám ơn từ tận đáy lòng : 心の底からの感謝する |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.