| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| giỏi | 形上手い |
![]() |
|
| nấu ăn giỏi : 料理が上手い | |||
| nên |
他~すべき 英語のshouldにあたる助動詞 |
![]() |
|
| nên ăn nhiều rau : 野菜はたくさん食べるべき | |||
| trong |
助~の中に 英語のinにあたる助詞 |
![]() |
|
| được giấu trong phòng : 部屋の中に隠れる | |||
| một lát | フ一瞬 |
![]() |
|
| đi ra ngoài một lát : 一瞬外出する | |||
| Pháp | 名フランス |
![]() |
|
| đến Pháp lần đầu tiên : 初めてフランスに来た | |||
| đối diện |
助向かい側 英語のacrossにあたる助詞 |
![]() |
|
| ngồi đối diện : 向かい側に座る | |||
| ngoài ra | 名その他 |
![]() |
|
| ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác : その他、メリットがたくさんある | |||
| thám hiểm | 動冒険する |
![]() |
|
| thích thám hiểm : 冒険するのが好き | |||
| xa | 形遠い |
![]() |
|
| từ nhà đến công ty cách rất xa : 家から会社まで遠く離れる | |||
| cửa | 名扉 |
![]() |
|
| đóng cửa : 扉を閉める | |||
| bằng |
他~で(手段) 手段などを表現する際に使用する |
![]() |
|
| đi làm bằng xe máy : バイクで通勤する | |||
| người | 名人 |
![]() |
|
| gia đình có 4 người : 家族が4人いる | |||
| chuối | 名バナナ |
![]() |
|
| ăn chuối một ngày : 毎日バナナを食べる | |||
| làm thơ | 動詩を書く |
![]() |
|
| thích làm thơ : 詩を書くのが好き | |||
| truyện dài | 名長編小説 |
![]() |
|
| thích đọc truyện dài : 長編小説が好き | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.