単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
tối | 名晩 |
|
|
tiệc tùng từ sáng đến tối : 朝から晩までパーティーをする | |||
chắc |
他〜かもしれない 英語のmayにあたる助動詞 |
|
|
chắc là ngày mai trời mưa : 明日は雨かもしれない | |||
sáng sớm | 名早朝 |
|
|
đã đến nơi từ sáng sớm : 早朝に到着した | |||
giỏi | 形上手い |
|
|
nấu ăn giỏi : 料理が上手い | |||
nên |
他~すべき 英語のshouldにあたる助動詞 |
|
|
nên ăn nhiều rau : 野菜はたくさん食べるべき | |||
trong |
助~の中に 英語のinにあたる助詞 |
|
|
được giấu trong phòng : 部屋の中に隠れる | |||
một lát | フ一瞬 |
|
|
đi ra ngoài một lát : 一瞬外出する | |||
Pháp | 名フランス |
|
|
đến Pháp lần đầu tiên : 初めてフランスに来た | |||
đối diện |
助向かい側 英語のacrossにあたる助詞 |
|
|
ngồi đối diện : 向かい側に座る | |||
ngoài ra | 名その他 |
|
|
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác : その他、メリットがたくさんある | |||
sở | 名省庁 |
|
|
xin làm việc tại sở ngoại vụ : 外務省での仕事に応募する | |||
thám hiểm | 動冒険する |
|
|
thích thám hiểm : 冒険するのが好き | |||
xa | 形遠い |
|
|
từ nhà đến công ty cách rất xa : 家から会社まで遠く離れる | |||
cửa | 名扉 |
|
|
đóng cửa : 扉を閉める | |||
bằng |
他~で(手段) 手段などを表現する際に使用する |
|
|
đi làm bằng xe máy : バイクで通勤する |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.