Section No.19 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
sáng sớm 早朝
button1
đã đến nơi từ sáng sớm : 早朝に到着した
giỏi 上手い
button1
nấu ăn giỏi : 料理が上手い
nên ~すべき
英語のshouldにあたる助動詞
button1
nên ăn nhiều rau : 野菜はたくさん食べるべき
trong ~の中に
英語のinにあたる助詞
button1
được giấu trong phòng : 部屋の中に隠れる
một lát 一瞬
button1
đi ra ngoài một lát : 一瞬外出する
Pháp フランス
button1
đến Pháp lần đầu tiên : 初めてフランスに来た
đối diện 向かい側
英語のacrossにあたる助詞
button1
ngồi đối diện : 向かい側に座る
ngoài ra その他
button1
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác : その他、メリットがたくさんある
thám hiểm 冒険する
button1
thích thám hiểm : 冒険するのが好き
xa 遠い
button1
từ nhà đến công ty cách rất xa : 家から会社まで遠く離れる
cửa
button1
đóng cửa : 扉を閉める
bằng ~で(手段)
手段などを表現する際に使用する
button1
đi làm bằng xe máy : バイクで通勤する
người
button1
gia đình có 4 người : 家族が4人いる
chuối バナナ
button1
ăn chuối một ngày : 毎日バナナを食べる
làm thơ 詩を書く
button1
thích làm thơ : 詩を書くのが好き

section

19

sáng sớm
早朝
giỏi
上手い
nên
~すべき
英語のshouldにあたる助動詞
trong
~の中に
英語のinにあたる助詞
một lát
一瞬
Pháp
フランス
đối diện
向かい側
英語のacrossにあたる助詞
ngoài ra
その他
thám hiểm
冒険する
xa
遠い
cửa
bằng
~で(手段)
手段などを表現する際に使用する
người
chuối
バナナ
làm thơ
詩を書く

section

19

đã đến nơi từ sáng sớm
早朝に到着した
nấu ăn giỏi
料理が上手い
nên ăn nhiều rau
野菜はたくさん食べるべき
được giấu trong phòng
部屋の中に隠れる
đi ra ngoài một lát
一瞬外出する
đến Pháp lần đầu tiên
初めてフランスに来た
ngồi đối diện
向かい側に座る
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
その他、メリットがたくさんある
thích thám hiểm
冒険するのが好き
từ nhà đến công ty cách rất xa
家から会社まで遠く離れる
đóng cửa
扉を閉める
đi làm bằng xe máy
バイクで通勤する
gia đình có 4 người
家族が4人いる
ăn chuối một ngày
毎日バナナを食べる
thích làm thơ
詩を書くのが好き