| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| dưới |
助下 英語のunderにあたる |
![]() |
|
| dưới giường : ベッドの下 | |||
| à này |
フええっと… 相槌として使用する |
![]() |
|
| à này, anh có biết…? : ええっと、…知ってる? | |||
| giúp | 動手伝う、助ける |
![]() |
|
| anh em phải giúp đỡ nhau : 兄弟はお互い助け合うべき | |||
| lên chức |
動昇格させる 受け身で使用することが多い |
![]() |
|
| được lên chức/được thăng chức : 昇格する | |||
| để | 他〜するため |
![]() |
|
| để tăng thu nhập : 収入を増やすため | |||
| đèn xanh | 名青信号 |
![]() |
|
| đèn xanh dành cho người đi bộ : 歩行者向けの青信号 | |||
| gõ | 動打つ動ノックする |
![]() |
|
| gõ cữa : ドアにノックする | |||
| mấy |
他いくら、いくつ 英語のhow manyにあたる疑問詞 |
![]() |
|
| mấy giờ? : 何時? | |||
| ờ |
フええ(相槌) 相槌として使用する |
![]() |
|
| ờ, để tôi nhớ lại xem. : ええ、思い出してみるね | |||
| gần | 形近い |
![]() |
|
| gần nhà : 家の近く | |||
| lúc |
他~時に 英語のwhenにあたる接続詞 |
![]() |
|
| về nhà lúc con đã ngủ : 子供が寝ている時に帰った | |||
| đi theo | 動同伴する |
![]() |
|
| có trợ lí đi theo : アシスタントが同伴する | |||
| đầu dây | 名電話している相手 |
![]() |
|
| xin hỏi ai đầu dây đấy ạ? : (電話で)すみません、どなたでしょうか? | |||
| tẩy | 動消す名消しゴム |
![]() |
|
| tẩy vết ố : 服の汚れを消す | |||
| mắc | 形高い(南部) |
![]() |
|
| giá mắc quá : 値段が高い | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.