Section No.12 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
〜で(場所を示す)
英語のin, at, onにあたる
button1
ở công ty : 会社で
dưới
英語のunderにあたる
button1
dưới giường : ベッドの下
à này ええっと…
相槌として使用する
button1
à này, anh có biết…? : ええっと、…知ってる?
giúp 手伝う、助ける
button1
anh em phải giúp đỡ nhau : 兄弟はお互い助け合うべき
lên chức 昇格させる
受け身で使用することが多い
button1
được lên chức/được thăng chức : 昇格する
để 〜するため
button1
để tăng thu nhập : 収入を増やすため
đèn xanh 青信号
button1
đèn xanh dành cho người đi bộ : 歩行者向けの青信号
打つノックする
button1
gõ cữa : ドアにノックする
mấy いくら、いくつ
英語のhow manyにあたる疑問詞
button1
mấy giờ? : 何時?
ええ(相槌)
相槌として使用する
button1
ờ, để tôi nhớ lại xem. : ええ、思い出してみるね
gần 近い
button1
gần nhà : 家の近く
lúc ~時に
英語のwhenにあたる接続詞
button1
về nhà lúc con đã ngủ : 子供が寝ている時に帰った
đi theo 同伴する
button1
có trợ lí đi theo : アシスタントが同伴する
đầu dây 電話している相手
button1
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ? : (電話で)すみません、どなたでしょうか?
tẩy 消す消しゴム
button1
tẩy vết ố : 服の汚れを消す

section

12

〜で(場所を示す)
英語のin, at, onにあたる
dưới
英語のunderにあたる
à này
ええっと…
相槌として使用する
giúp
手伝う、助ける
lên chức
昇格させる
受け身で使用することが多い
để
〜するため
đèn xanh
青信号
打つ ノックする
mấy
いくら、いくつ
英語のhow manyにあたる疑問詞
ええ(相槌)
相槌として使用する
gần
近い
lúc
~時に
英語のwhenにあたる接続詞
đi theo
同伴する
đầu dây
電話している相手
tẩy
消す 消しゴム

section

12

ở công ty
会社で
dưới giường
ベッドの下
à này, anh có biết…?
ええっと、…知ってる?
anh em phải giúp đỡ nhau
兄弟はお互い助け合うべき
được lên chức/được thăng chức
昇格する
để tăng thu nhập
収入を増やすため
đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
gõ cữa
ドアにノックする
mấy giờ?
何時?
ờ, để tôi nhớ lại xem.
ええ、思い出してみるね
gần nhà
家の近く
về nhà lúc con đã ngủ
子供が寝ている時に帰った
có trợ lí đi theo
アシスタントが同伴する
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
(電話で)すみません、どなたでしょうか?
tẩy vết ố
服の汚れを消す