Section No.37 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
rẻ 安い
button1
vật giá ở Việt Nam rất rẻ : ベトナムでの物価はかなり安い
truyện tranh 漫画
button1
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng : 日本の漫画が人気だ
táo りんご
button1
ăn táo hằng ngày để giảm cân : ダイエットのため、毎日りんごを食べる
cơm ご飯
button1
nấu cơm : ご飯を作る
đào 掘る
button1
đào vào mùa rất ngọt : 旬の桃がとても甘い
mới 新しい
button1
được mẹ mua áo mới : 母に新しいシャツを買ってもらう
〜ため
理由の表現する際に使用する
button1
vì bị ốm nên phải nghỉ làm : 病気のため、会社を休む
tính toán 計算する
button1
tính toán trước : 事前に計算する
bản nhạc
button1
mở bản nhạc yêu thích : 好きな曲を流す
lớn nhất 1番大きい
button1
căn nhà lớn nhất ở phố này : この街で1番大きい家
thân 仲良し
button1
anh em họ rất thân nhau : あの兄弟はとても仲良し
cửa sổ
button1
ngồi ở ghế phía cửa sổ : 窓側の席に座る
hóa đơn 領収書
button1
cho tôi xin hóa đơn : 領収書をください
ngon 美味しい
button1
món ăn nào cũng ngon : どんな料理でも美味しい
bạn thân 親友
button1
đi du lịch cùng bạn thân : 親友と旅行する

section

37

rẻ
安い
truyện tranh
漫画
táo
りんご
cơm
ご飯
đào
掘る
mới
新しい
〜ため
理由の表現する際に使用する
tính toán
計算する
bản nhạc
lớn nhất
1番大きい
thân
仲良し
cửa sổ
hóa đơn
領収書
ngon
美味しい
bạn thân
親友

section

37

vật giá ở Việt Nam rất rẻ
ベトナムでの物価はかなり安い
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
日本の漫画が人気だ
ăn táo hằng ngày để giảm cân
ダイエットのため、毎日りんごを食べる
nấu cơm
ご飯を作る
đào vào mùa rất ngọt
旬の桃がとても甘い
được mẹ mua áo mới
母に新しいシャツを買ってもらう
vì bị ốm nên phải nghỉ làm
病気のため、会社を休む
tính toán trước
事前に計算する
mở bản nhạc yêu thích
好きな曲を流す
căn nhà lớn nhất ở phố này
この街で1番大きい家
anh em họ rất thân nhau
あの兄弟はとても仲良し
ngồi ở ghế phía cửa sổ
窓側の席に座る
cho tôi xin hóa đơn
領収書をください
món ăn nào cũng ngon
どんな料理でも美味しい
đi du lịch cùng bạn thân
親友と旅行する