| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| truyện tranh | 名漫画 |
![]() |
|
| truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng : 日本の漫画が人気だ | |||
| táo | 名りんご |
![]() |
|
| ăn táo hằng ngày để giảm cân : ダイエットのため、毎日りんごを食べる | |||
| cơm | 名ご飯 |
![]() |
|
| nấu cơm : ご飯を作る | |||
| đào | 名桃動掘る |
![]() |
|
| đào vào mùa rất ngọt : 旬の桃がとても甘い | |||
| mới | 形新しい |
![]() |
|
| được mẹ mua áo mới : 母に新しいシャツを買ってもらう | |||
| vì |
他〜ため 理由の表現する際に使用する |
![]() |
|
| vì bị ốm nên phải nghỉ làm : 病気のため、会社を休む | |||
| tính toán | 動計算する |
![]() |
|
| tính toán trước : 事前に計算する | |||
| bản nhạc | 名曲 |
![]() |
|
| mở bản nhạc yêu thích : 好きな曲を流す | |||
| lớn nhất | 形1番大きい |
![]() |
|
| căn nhà lớn nhất ở phố này : この街で1番大きい家 | |||
| thân | 形仲良し |
![]() |
|
| anh em họ rất thân nhau : あの兄弟はとても仲良し | |||
| cửa sổ | 名窓 |
![]() |
|
| ngồi ở ghế phía cửa sổ : 窓側の席に座る | |||
| hóa đơn | 名領収書 |
![]() |
|
| cho tôi xin hóa đơn : 領収書をください | |||
| ngon | 形美味しい |
![]() |
|
| món ăn nào cũng ngon : どんな料理でも美味しい | |||
| bạn thân | 名親友 |
![]() |
|
| đi du lịch cùng bạn thân : 親友と旅行する | |||
| chim | 名鳥 |
![]() |
|
| nuôi chim : 鳥を飼う | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.