単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
rẻ | 形安い |
![]() |
|
vật giá ở Việt Nam rất rẻ : ベトナムでの物価はかなり安い | |||
truyện tranh | 名漫画 |
![]() |
|
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng : 日本の漫画が人気だ | |||
táo | 名りんご |
![]() |
|
ăn táo hằng ngày để giảm cân : ダイエットのため、毎日りんごを食べる | |||
cơm | 名ご飯 |
![]() |
|
nấu cơm : ご飯を作る | |||
đào | 名桃動掘る |
![]() |
|
đào vào mùa rất ngọt : 旬の桃がとても甘い | |||
mới | 形新しい |
![]() |
|
được mẹ mua áo mới : 母に新しいシャツを買ってもらう | |||
vì |
他〜ため 理由の表現する際に使用する |
![]() |
|
vì bị ốm nên phải nghỉ làm : 病気のため、会社を休む | |||
tính toán | 動計算する |
![]() |
|
tính toán trước : 事前に計算する | |||
bản nhạc | 名曲 |
![]() |
|
mở bản nhạc yêu thích : 好きな曲を流す | |||
lớn nhất | 形1番大きい |
![]() |
|
căn nhà lớn nhất ở phố này : この街で1番大きい家 | |||
thân | 形仲良し |
![]() |
|
anh em họ rất thân nhau : あの兄弟はとても仲良し | |||
cửa sổ | 名窓 |
![]() |
|
ngồi ở ghế phía cửa sổ : 窓側の席に座る | |||
hóa đơn | 名領収書 |
![]() |
|
cho tôi xin hóa đơn : 領収書をください | |||
ngon | 形美味しい |
![]() |
|
món ăn nào cũng ngon : どんな料理でも美味しい | |||
bạn thân | 名親友 |
![]() |
|
đi du lịch cùng bạn thân : 親友と旅行する |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.