| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| đỗ | 動豆(北部)名受かる(北部) |
![]() |
|
| đỗ đại học : 大学に受かる | |||
| đậu | 動豆(南部)名受かる(南部) |
![]() |
|
| đậu đại học : 大学に受かる | |||
| bò | 動這う名牛 |
![]() |
|
| em bé đã biết bò : 子供が這えるようになる | |||
| cố gắng | 動頑張る、努力する |
![]() |
|
| cố gắng học : 勉強を頑張る | |||
| lý tưởng | 名理想 |
![]() |
|
| anh ấy là mẫu bạn trai lý tưởng của tôi : 彼は私の理想の彼氏である | |||
| sau cùng | 形最後の |
![]() |
|
| về sau cùng : 1番最後に帰る | |||
| thơ mộng | 形ロマンチックな |
![]() |
|
| cảnh ở đây rất thơ mộng : ここの景色はとてもロマンチックです | |||
| sử dụng | 動利用する |
![]() |
|
| có thể sử dụng lại : 再利用することができる | |||
| lần tới | 形次回 |
![]() |
|
| lần tới sẽ thảo luận chi tiết : 次回に詳細について議論する | |||
| chú | 名叔父さん |
![]() |
|
| chú Nam là em của bố : ナム伯父さんは父の弟である | |||
| sông | 名川 |
![]() |
|
| sông kia rất cạn : その川はかなり浅い | |||
| nghe nói |
名~するそうだ 誰かから聞いた話を表現する際に使用する |
![]() |
|
| nghe nói ngày mai trời sẽ mưa : 明日は雨が降るそうだ | |||
| người nước ngoài | 名外国人 |
![]() |
|
| kết hôn với người nước ngoài : 外国人と結婚する | |||
| cuộc sống | 名暮らし |
![]() |
|
| cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định : ベトナムでの暮らしが安定する | |||
| tuyển tập | 名選集 |
![]() |
|
| đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích : こちらは私の好きな曲選集である | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.