| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| bưu điện | 名郵便局 |
![]() |
|
| mua tem ở bưu điện : 郵便局で切手を買う | |||
| cao | 形背が高い |
![]() |
|
| em trai tôi đã cao hơn bố : 私の弟は父より背が高い | |||
| gọi | 動呼ぶ |
![]() |
|
| gọi theo thứ tự : 順番に呼ぶ | |||
| bệnh viện | 名病院(北部) |
![]() |
|
| kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện : 病院で定期健康診断を受ける | |||
| nhà thương | 名病院(南部) |
![]() |
|
| kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương : 病院で定期健康診断を受ける | |||
| hẹn ngày gặp lại | フまた会いましょう |
![]() |
|
| hẹn ngày gặp lại nhé : また明日会いましょう | |||
| chơi đàn | 動弾く |
![]() |
|
| chơi đàn ghi-ta : ギターを弾く | |||
| nghỉ xả hơi | フ休憩する |
![]() |
|
| nghỉ xả hơi một chút xíu : 少しだけ休憩する | |||
| thuyền | 名船 |
![]() |
|
| chèo thuyền : 船を漕ぐ | |||
| bao gồm | 動含める |
![]() |
|
| bao gồm phí dịch vụ : サービス料が含まれる | |||
| cảm | 動風邪を引く |
![]() |
|
| bị cảm cả tuần rồi : 一週間ほど風邪を引いている | |||
| động vật | 名動物 |
![]() |
|
| yêu động vật : 動物が好き | |||
| làm thêm | 動アルバイトする |
![]() |
|
| làm thêm ở quán ăn : レストランでアルバイトする | |||
| sóng | 名波 |
![]() |
|
| sóng lớn : 波が高い | |||
| hiếm | 形珍しい |
![]() |
|
| loại đó này rất hiếm : このストーンはかなり珍しい | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.