Section No.39 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
bưu điện 郵便局
button1
mua tem ở bưu điện : 郵便局で切手を買う
cao 背が高い
button1
em trai tôi đã cao hơn bố : 私の弟は父より背が高い
gọi 呼ぶ
button1
gọi theo thứ tự : 順番に呼ぶ
bệnh viện 病院(北部)
button1
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện : 病院で定期健康診断を受ける
nhà thương 病院(南部)
button1
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương : 病院で定期健康診断を受ける
hẹn ngày gặp lại また会いましょう
button1
hẹn ngày gặp lại nhé : また明日会いましょう
chơi đàn 弾く
button1
chơi đàn ghi-ta : ギターを弾く
nghỉ xả hơi 休憩する
button1
nghỉ xả hơi một chút xíu : 少しだけ休憩する
thuyền
button1
chèo thuyền : 船を漕ぐ
bao gồm 含める
button1
bao gồm phí dịch vụ : サービス料が含まれる
cảm 風邪を引く
button1
bị cảm cả tuần rồi : 一週間ほど風邪を引いている
động vật 動物
button1
yêu động vật : 動物が好き
làm thêm アルバイトする
button1
làm thêm ở quán ăn : レストランでアルバイトする
sóng
button1
sóng lớn : 波が高い
hiếm 珍しい
button1
loại đó này rất hiếm : このストーンはかなり珍しい

section

39

bưu điện
郵便局
cao
背が高い
gọi
呼ぶ
bệnh viện
病院(北部)
nhà thương
病院(南部)
hẹn ngày gặp lại
また会いましょう
chơi đàn
弾く
nghỉ xả hơi
休憩する
thuyền
bao gồm
含める
cảm
風邪を引く
động vật
動物
làm thêm
アルバイトする
sóng
hiếm
珍しい

section

39

mua tem ở bưu điện
郵便局で切手を買う
em trai tôi đã cao hơn bố
私の弟は父より背が高い
gọi theo thứ tự
順番に呼ぶ
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
病院で定期健康診断を受ける
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương
病院で定期健康診断を受ける
hẹn ngày gặp lại nhé
また明日会いましょう
chơi đàn ghi-ta
ギターを弾く
nghỉ xả hơi một chút xíu
少しだけ休憩する
chèo thuyền
船を漕ぐ
bao gồm phí dịch vụ
サービス料が含まれる
bị cảm cả tuần rồi
一週間ほど風邪を引いている
yêu động vật
動物が好き
làm thêm ở quán ăn
レストランでアルバイトする
sóng lớn
波が高い
loại đó này rất hiếm
このストーンはかなり珍しい