| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| việc làm thêm | 名アルバイト |
![]() |
|
| tìm việc làm thêm : アルバイトを探す | |||
| thuốc | 名薬 |
![]() |
|
| uống thuốc : 薬を飲む | |||
| may mắn | 名幸運、幸運な |
![]() |
|
| may mắn đến : 幸運が訪れる | |||
| trở thành | 動~になる |
![]() |
|
| trở thành giáo viên : 先生になる | |||
| sắp xếp | 動設定する |
![]() |
|
| sắp xếp cuộc họp : ミーティングを設定する | |||
| đam mê | 名興味、パッション |
![]() |
|
| khiêu vũ là đam mê của cô ấy : ダンスは彼女のパッションである | |||
| quốc gia | 名国 |
![]() |
|
| quốc gia đông dân : 人口が多い国 | |||
| kế hoạch | 名計画 |
![]() |
|
| lên kế hoạch cho cuối tuần : 週末の計画を立てる | |||
| luật | 名法律 |
![]() |
|
| bảo về luật pháp : 法律を守る | |||
| ngủ qua đêm | フ夜通し、徹夜 |
![]() |
|
| ngủ qua đêm ở nhà bạn : 友達の家に1泊する | |||
| đà điểu | 名ダチョウ |
![]() |
|
| cưỡi đà điểu : ダチョウに乗る | |||
| đánh cá | 動漁をする |
![]() |
|
| đánh cá xa bờ : 遠くに漁をする | |||
| cuối tuần | 名週末 |
![]() |
|
| đi chơi cùng bạn cuối tuần : 週末に友達と出かける | |||
| tắm biển | 動海に入る |
![]() |
|
| vì trời nóng nên muốn đi tắm biển : 暑いので海に入りたい | |||
| cặp đôi | 名カップル |
![]() |
|
| cặp đôi xứng đôi : お似合いのカップル | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.