単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
không...nào cả | 名何もない、何もしない |
![]() |
|
không ăn được chút nào cả : 全く何も食べれない | |||
đừng |
他~するな(命令形) 動詞の前に付けて命令形を表す |
![]() |
|
đừng chạm vào hiện vật : 展示物に触るな | |||
lúc nào cũng | 名いつも |
![]() |
|
lúc nào cũng đến đúng giờ : いつも時間通りに来る | |||
đông | 形混み合う |
![]() |
|
đường đông : 道が混む | |||
bờ | 名岸 |
![]() |
|
trồng cây dọc bờ sông : 河岸に木を植える | |||
cần | 動要る、必要 |
![]() |
|
cần nộp báo cáo trong hôm nay : 今日中にレポートを提出する必要がある | |||
lý thú | 形面白い |
![]() |
|
câu chuyện lý thú : ストーリーが面白い | |||
hiện nay | 名現在 |
![]() |
|
giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay : 現在、教育は世間から関心のある話題である | |||
thôi được |
動容認する 後ろ向きに容認する際に使用する |
![]() |
|
thôi được, tôi sẽ mua cái này : 分かった、これを買う | |||
chiếc |
他物の前につける 物の前に付ける冠詞 |
![]() |
|
đây là chiếc xe thôi thích : これは私の愛車です | |||
áo dài |
名アオザイ 伝統的なベトナム衣装の名前 |
![]() |
|
may áo dài : アオザイを作る | |||
dạo chơi | 動散歩する |
![]() |
|
dạo chơi quanh công viên : 公園の周りを散歩する | |||
tách | 動分ける |
![]() |
|
tách ra hai : 2つに分ける | |||
không...nữa | フこれ以上しない |
![]() |
|
không ăn nữa : これ以上食べない | |||
tìm | 動探す |
![]() |
|
tìm căn hộ 2LDK : 2LDK部屋を探す |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.