単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
chuyến | 名旅、フライト |
|
|
chuyến bay của tôi bị trễ : 私のフライトが遅延した | |||
biếu | 動送る、贈呈する |
|
|
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai : 彼の親に何を贈るべきか分からない | |||
thành lập | 動設立する |
|
|
thành lập công ty mới : 新しい会社を設立する | |||
quyển |
名本の前につける(北部) 本の前に付ける冠詞 |
|
|
mua 2 quyển tiểu thuyết : 小説を2冊買う | |||
cuốn |
他本の前につける(南部) 本の前に付ける冠詞 |
|
|
mua 2 cuốn tiểu thuyết : 小説を2冊買う | |||
hương | 名香り |
|
|
có mùi hương dễ chịu : 気持ちいい香りがする | |||
mạng xã hội | 名SNSページ |
|
|
sử dụng mạng xã hội : SNSを使う | |||
tụi cháu |
名私たち 年上の人に向けて自称 |
|
|
hãy để tụi cháu giúp : (年上の人に向け)私たちに手伝わせてください | |||
không...nào cả | 名何もない、何もしない |
|
|
không ăn được chút nào cả : 全く何も食べれない | |||
đừng |
他~するな(命令形) 動詞の前に付けて命令形を表す |
|
|
đừng chạm vào hiện vật : 展示物に触るな | |||
lúc nào cũng | 名いつも |
|
|
lúc nào cũng đến đúng giờ : いつも時間通りに来る | |||
đông | 形混み合う |
|
|
đường đông : 道が混む | |||
bờ | 名岸 |
|
|
trồng cây dọc bờ sông : 河岸に木を植える | |||
cần | 動要る、必要 |
|
|
cần nộp báo cáo trong hôm nay : 今日中にレポートを提出する必要がある | |||
lý thú | 形面白い |
|
|
câu chuyện lý thú : ストーリーが面白い |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.