| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| xuống | 形下がる |
![]() |
|
| cổ phiếu xuống giá : 株価が下がった | |||
| thế à |
フそうか、そうだ(北部) 相槌として使用する |
![]() |
|
| thế à, tôi hiểu rồi. : そうか、分かった | |||
| vậy hả |
フそうか、そうだ(南部) 相槌として使用する |
![]() |
|
| vậy hả, tôi hiểu rồi : そうか、分かった | |||
| miễn phí | 名無料 |
![]() |
|
| miễn phí vé vào cổng : 入場料が無料 | |||
| ngượng ngùng | 形恥ずかしい |
![]() |
|
| ngượng ngùng đến chín mặt : 顔が赤くなるほど恥ずかしい | |||
| lạc đường | 動道に迷う |
![]() |
|
| bị lạc đường : 道に迷う | |||
| tầng | 名階(北部) |
![]() |
|
| quán ăn ở tầng thượng : 屋上にあるレストラン | |||
| lầu | 名階(南部) |
![]() |
|
| quán ăn ở lầu thượng : 屋上にあるレストラン | |||
| thêm…nữa | 他…さらに |
![]() |
|
| đặt thêm một phòng nữa : それ以上一部屋を予約したい | |||
| bảo | 動話す |
![]() |
|
| Ai bảo anh thế? : 誰に言われたの? | |||
| thăm | 動訪れる |
![]() |
|
| ghé thăm làm việc tại văn phòng : オフィスを訪問する | |||
| chưa | 副まだ(~していない) |
![]() |
|
| vẫn chưa xong : まだ完成していない | |||
| ngã tư | 名交差点 |
![]() |
|
| tại ngã tư tiếp theo : その次の交差点に | |||
| tiếng Anh | 名英語 |
![]() |
|
| học tiếng Anh giao tiếp : 英会話を学ぶ | |||
| ở |
助〜で(場所を示す) 英語のin, at, onにあたる |
![]() |
|
| ở công ty : 会社で | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.