単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
phố Nhật Bản | 名日本人街 |
|
|
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh : ホーチミンでの日本人街 | |||
xuống | 形下がる |
|
|
cổ phiếu xuống giá : 株価が下がった | |||
thế à |
フそうか、そうだ(北部) 相槌として使用する |
|
|
thế à, tôi hiểu rồi. : そうか、分かった | |||
vậy hả |
フそうか、そうだ(南部) 相槌として使用する |
|
|
vậy hả, tôi hiểu rồi : そうか、分かった | |||
miễn phí | 名無料 |
|
|
miễn phí vé vào cổng : 入場料が無料 | |||
ngượng ngùng | 形恥ずかしい |
|
|
ngượng ngùng đến chín mặt : 顔が赤くなるほど恥ずかしい | |||
lạc đường | 動道に迷う |
|
|
bị lạc đường : 道に迷う | |||
tầng | 名階(北部) |
|
|
quán ăn ở tầng thượng : 屋上にあるレストラン | |||
lầu | 名階(南部) |
|
|
quán ăn ở lầu thượng : 屋上にあるレストラン | |||
thêm…nữa | 他…さらに |
|
|
đặt thêm một phòng nữa : それ以上一部屋を予約したい | |||
bảo | 動話す |
|
|
Ai bảo anh thế? : 誰に言われたの? | |||
thăm | 動訪れる |
|
|
ghé thăm làm việc tại văn phòng : オフィスを訪問する | |||
chưa | 副まだ(~していない) |
|
|
vẫn chưa xong : まだ完成していない | |||
ngã tư | 名交差点 |
|
|
tại ngã tư tiếp theo : その次の交差点に | |||
tiếng Anh | 名英語 |
|
|
học tiếng Anh giao tiếp : 英会話を学ぶ |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.