| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| đại học y | 名医科大学 |
![]() |
|
| Anh ấy học ở đại học y. : 彼は医科大学で勉強している。 | |||
| đại học sư phạm | 名教育大学 |
![]() |
|
| Chị tôi theo học đại học sư phạm. : 姉は教育大学に通っている。 | |||
| đại học kinh tế | 名経済大学 |
![]() |
|
| Tôi muốn vào đại học kinh tế. : 私は経済大学に入りたい。 | |||
| đại học ngoại ngữ | 名外国語大学 |
![]() |
|
| Tôi học ở đại học ngoại ngữ. : 私は外国語大学で勉強している | |||
| buổi hẹn hò | 名デート |
![]() |
|
| Hôm qua chúng tôi có một buổi hẹn hò. : 昨日私たちはデートをした。 | |||
| dữ liệu | 名データ |
![]() |
|
| Máy tính lưu trữ nhiều dữ liệu. : コンピュータは大量のデータを保存する。 | |||
| loại | 名タイプ |
![]() |
|
| Đây là loại xe mới. : これは新しいタイプの車だ。 | |||
| nợ | 名借金 |
![]() |
|
| Anh ấy đang trả nợ ngân hàng. : 彼は銀行の借金を返済している。 | |||
| cá tự nhiên | 名天然魚 |
![]() |
|
| Nhà hàng chỉ dùng cá tự nhiên. : この店は天然魚しか使わない。 | |||
| cao tốc | 名高速道路 |
![]() |
|
| Chúng tôi đi Hà Nội bằng đường cao tốc. : 私たちは高速道路でハノイへ行った。 | |||
| máy móc | 名機械 |
![]() |
|
| Nhà máy có nhiều máy móc hiện đại. : 工場には最新の機械がある。 | |||
| vạch | 名線 |
![]() |
|
| Đứng sau vạch kẻ. : 線の後ろに立ってください。 | |||
| kẻ | 動引く |
![]() |
|
| Tôi kẻ một đường thẳng. : 直線を引く | |||
| lâu rồi không gặp | フ久しぶり |
![]() |
|
| Lâu rồi không gặp bạn! : 久しぶり! | |||
| gồm | 動含む |
![]() |
|
| Giá vé gồm cả ăn trưa. : チケット代は昼食を含む。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.