Section No.81 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
đại học y 医科大学
button1
Anh ấy học ở đại học y. : 彼は医科大学で勉強している。
đại học sư phạm 教育大学
button1
Chị tôi theo học đại học sư phạm. : 姉は教育大学に通っている。
đại học kinh tế 経済大学
button1
Tôi muốn vào đại học kinh tế. : 私は経済大学に入りたい。
đại học ngoại ngữ 外国語大学
button1
Tôi học ở đại học ngoại ngữ. : 私は外国語大学で勉強している
buổi hẹn hò デート
button1
Hôm qua chúng tôi có một buổi hẹn hò. : 昨日私たちはデートをした。
dữ liệu データ
button1
Máy tính lưu trữ nhiều dữ liệu. : コンピュータは大量のデータを保存する。
loại タイプ
button1
Đây là loại xe mới. : これは新しいタイプの車だ。
nợ 借金
button1
Anh ấy đang trả nợ ngân hàng. : 彼は銀行の借金を返済している。
cá tự nhiên 天然魚
button1
Nhà hàng chỉ dùng cá tự nhiên. : この店は天然魚しか使わない。
cao tốc 高速道路
button1
Chúng tôi đi Hà Nội bằng đường cao tốc. : 私たちは高速道路でハノイへ行った。
máy móc 機械
button1
Nhà máy có nhiều máy móc hiện đại. : 工場には最新の機械がある。
vạch
button1
Đứng sau vạch kẻ. : 線の後ろに立ってください。
kẻ 引く
button1
Tôi kẻ một đường thẳng. : 直線を引く
lâu rồi không gặp 久しぶり
button1
Lâu rồi không gặp bạn! : 久しぶり!
gồm 含む
button1
Giá vé gồm cả ăn trưa. : チケット代は昼食を含む。

section

81

đại học y
医科大学
đại học sư phạm
教育大学
đại học kinh tế
経済大学
đại học ngoại ngữ
外国語大学
buổi hẹn hò
デート
dữ liệu
データ
loại
タイプ
nợ
借金
cá tự nhiên
天然魚
cao tốc
高速道路
máy móc
機械
vạch
kẻ
引く
lâu rồi không gặp
久しぶり
gồm
含む

section

81

Anh ấy học ở đại học y.
彼は医科大学で勉強している。
Chị tôi theo học đại học sư phạm.
姉は教育大学に通っている。
Tôi muốn vào đại học kinh tế.
私は経済大学に入りたい。
Tôi học ở đại học ngoại ngữ.
私は外国語大学で勉強している
Hôm qua chúng tôi có một buổi hẹn hò.
昨日私たちはデートをした。
Máy tính lưu trữ nhiều dữ liệu.
コンピュータは大量のデータを保存する。
Đây là loại xe mới.
これは新しいタイプの車だ。
Anh ấy đang trả nợ ngân hàng.
彼は銀行の借金を返済している。
Nhà hàng chỉ dùng cá tự nhiên.
この店は天然魚しか使わない。
Chúng tôi đi Hà Nội bằng đường cao tốc.
私たちは高速道路でハノイへ行った。
Nhà máy có nhiều máy móc hiện đại.
工場には最新の機械がある。
Đứng sau vạch kẻ.
線の後ろに立ってください。
Tôi kẻ một đường thẳng.
直線を引く
Lâu rồi không gặp bạn!
久しぶり!
Giá vé gồm cả ăn trưa.
チケット代は昼食を含む。