Section No.81 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

81

hoàn cảnh
状況
ga lăng
親切な
sinh hoạt phí
生活費
học phí
学費
đại học y
医科大学
đại học sư phạm
師範大学
đại học kinh tế
経済大学
đại học ngoại ngữ
外国語大学
buổi hẹn hò
デート
dữ liệu
データ
loại
タイプ
nợ
借金
cá tự nhiên
天然魚
cao tốc
高速道路
máy móc
機械

section

81