| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| khát | 形喉が渇く |
![]() |
|
| khát nước : 喉が渇く | |||
| khát nước | 形喉が渇く |
![]() |
|
| khát nước liên tục : ずっと喉が渇く | |||
| nước | 名水 |
![]() |
|
| uống nước : 水を飲む | |||
| và |
他そして、~と 英語のandにあたる接続詞 |
![]() |
|
| màu trắng và màu đen : 白と黒 | |||
| hãng | 名会社 |
![]() |
|
| làm việc cho hãng quảng cáo : 広告会社で働く | |||
| hàng không | 名航空 |
![]() |
|
| mua vé hàng không giá rẻ : 格安航空の航空券を買う | |||
| va-li | 名スーツケース |
![]() |
|
| va-li màu vàng : 黄色のスーツケース | |||
| này | 形この~ |
![]() |
|
| kiện hàng này : この荷物 | |||
| màu | 名色 |
![]() |
|
| thích nhất màu đỏ : 赤色が一番好き | |||
| đen | 名黒 |
![]() |
|
| con chó màu đen : 黒犬 | |||
| kia | 形あの~、あれ |
![]() |
|
| con mèo kia : あの猫 | |||
| tìm thấy | 動見つかる |
![]() |
|
| tìm thấy cách giải quyết : 解決方法が見つかった | |||
| nâu | 名茶色 |
![]() |
|
| cái áo màu nâu : 茶色のシャツ | |||
| đen đủi | 形運が悪い |
![]() |
|
| một ngày đen đủi : 悪運の一日 | |||
| nhiều | 形多い |
![]() |
|
| nhiều bạn : 友達が多い | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.