Section No.79 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
đánh giá 評価評価する
button1
Giáo viên đánh giá học sinh qua bài kiểm tra. : 先生はテストで生徒を評価する。
lâu dài 長期的な
button1
Đây là kế hoạch lâu dài. : これは長期的な計画だ。
cốt lõi 主軸
button1
Con người là cốt lõi của tổ chức. : 人材は組織の主軸だ。
suy nghĩ 検討する
button1
Tôi sẽ suy nghĩ về đề nghị này. : この提案を検討する。
sinh ra 生む
button1
Bà ấy vừa sinh ra một bé trai. : 彼女は男の子を生んだ。
móng
button1
Cô ấy sơn móng tay. : 彼女は爪にマニキュアを塗った。
mỏng 薄い
button1
Quyển sách này rất mỏng. : この本はとても薄い。
ném 投げる
button1
Cậu bé ném quả bóng. : 少年がボールを投げた。
riêng 個人の
button1
Tôi có phòng riêng. : 私は個人の部屋を持っている。
chiết khấu 割引
button1
Cửa hàng có chiết khấu 20%. : 店で20%の割引がある。
dạo này 最近
button1
Dạo này bạn thế nào? : 最近どうですか。
cậu あなた伯父さん(母側)
button1
Cậu có khỏe không? : あなたは元気?
nhưng mà しかしでも
フォーマルではない言葉
button1
Tôi muốn đi, nhưng mà bận. : 行きたい、でも忙しい。
mỗi ngày 毎日
button1
Tôi học tiếng Nhật mỗi ngày. : 毎日日本語を勉強する。
kiểu タイプ
button1
Tôi thích kiểu áo này. : このタイプのシャツが好きだ。

section

79

đánh giá
評価 評価する
lâu dài
長期的な
cốt lõi
主軸
suy nghĩ
検討する
sinh ra
生む
móng
mỏng
薄い
ném
投げる
riêng
個人の
chiết khấu
割引
dạo này
最近
cậu
あなた 伯父さん(母側)
nhưng mà
しかし でも
フォーマルではない言葉
mỗi ngày
毎日
kiểu
タイプ

section

79

Giáo viên đánh giá học sinh qua bài kiểm tra.
先生はテストで生徒を評価する。
Đây là kế hoạch lâu dài.
これは長期的な計画だ。
Con người là cốt lõi của tổ chức.
人材は組織の主軸だ。
Tôi sẽ suy nghĩ về đề nghị này.
この提案を検討する。
Bà ấy vừa sinh ra một bé trai.
彼女は男の子を生んだ。
Cô ấy sơn móng tay.
彼女は爪にマニキュアを塗った。
Quyển sách này rất mỏng.
この本はとても薄い。
Cậu bé ném quả bóng.
少年がボールを投げた。
Tôi có phòng riêng.
私は個人の部屋を持っている。
Cửa hàng có chiết khấu 20%.
店で20%の割引がある。
Dạo này bạn thế nào?
最近どうですか。
Cậu có khỏe không?
あなたは元気?
Tôi muốn đi, nhưng mà bận.
行きたい、でも忙しい。
Tôi học tiếng Nhật mỗi ngày.
毎日日本語を勉強する。
Tôi thích kiểu áo này.
このタイプのシャツが好きだ。