| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| đánh giá | 名評価動評価する |
![]() |
|
| Giáo viên đánh giá học sinh qua bài kiểm tra. : 先生はテストで生徒を評価する。 | |||
| lâu dài | 形長期的な |
![]() |
|
| Đây là kế hoạch lâu dài. : これは長期的な計画だ。 | |||
| cốt lõi | 名主軸 |
![]() |
|
| Con người là cốt lõi của tổ chức. : 人材は組織の主軸だ。 | |||
| suy nghĩ | 動検討する |
![]() |
|
| Tôi sẽ suy nghĩ về đề nghị này. : この提案を検討する。 | |||
| sinh ra | 動生む |
![]() |
|
| Bà ấy vừa sinh ra một bé trai. : 彼女は男の子を生んだ。 | |||
| móng | 名爪 |
![]() |
|
| Cô ấy sơn móng tay. : 彼女は爪にマニキュアを塗った。 | |||
| mỏng | 形薄い |
![]() |
|
| Quyển sách này rất mỏng. : この本はとても薄い。 | |||
| ném | 動投げる |
![]() |
|
| Cậu bé ném quả bóng. : 少年がボールを投げた。 | |||
| riêng | 形個人の |
![]() |
|
| Tôi có phòng riêng. : 私は個人の部屋を持っている。 | |||
| chiết khấu | 名割引 |
![]() |
|
| Cửa hàng có chiết khấu 20%. : 店で20%の割引がある。 | |||
| dạo này | 名最近 |
![]() |
|
| Dạo này bạn thế nào? : 最近どうですか。 | |||
| cậu | 名あなた名伯父さん(母側) |
![]() |
|
| Cậu có khỏe không? : あなたは元気? | |||
| nhưng mà |
他しかし他でも フォーマルではない言葉 |
![]() |
|
| Tôi muốn đi, nhưng mà bận. : 行きたい、でも忙しい。 | |||
| mỗi ngày | 名毎日 |
![]() |
|
| Tôi học tiếng Nhật mỗi ngày. : 毎日日本語を勉強する。 | |||
| kiểu | 名タイプ |
![]() |
|
| Tôi thích kiểu áo này. : このタイプのシャツが好きだ。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.