Section No.79 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

79

thầy
先生(男性)
xử lý
処理する
dẫn
案内する
vui lòng
〜するのをお願いする
đánh giá
評価 評価する
lâu dài
長期的な
cốt lõi
主軸
suy nghĩ
検討する
sinh ra
生む
móng
mỏng
薄い
ném
投げる
riêng
個人の
chiết khấu
割引
dạo này
最近

section

79

vui lòng đợi một lát
少々お待ちください
sinh ra lợi nhuận
収益を生む