Section No.7 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
khát 喉が渇く
button1
khát nước : 喉が渇く
khát nước 喉が渇く
button1
khát nước liên tục : ずっと喉が渇く
nước
button1
uống nước : 水を飲む
そして、~と
英語のandにあたる接続詞
button1
màu trắng và màu đen : 白と黒
hãng 会社
button1
làm việc cho hãng quảng cáo : 広告会社で働く
hàng không 航空
button1
mua vé hàng không giá rẻ : 格安航空の航空券を買う
va-li スーツケース
button1
va-li màu vàng : 黄色のスーツケース
này この~
button1
kiện hàng này : この荷物
màu
button1
thích nhất màu đỏ : 赤色が一番好き
đen
button1
con chó màu đen : 黒犬
kia あの~、あれ
button1
con mèo kia : あの猫
tìm thấy 見つかる
button1
tìm thấy cách giải quyết : 解決方法が見つかった
nâu 茶色
button1
cái áo màu nâu : 茶色のシャツ
đen đủi 運が悪い
button1
một ngày đen đủi : 悪運の一日
nhiều 多い
button1
nhiều bạn : 友達が多い

section

7

khát
喉が渇く
khát nước
喉が渇く
nước
そして、~と
英語のandにあたる接続詞
hãng
会社
hàng không
航空
va-li
スーツケース
này
この~
màu
đen
kia
あの~、あれ
tìm thấy
見つかる
nâu
茶色
đen đủi
運が悪い
nhiều
多い

section

7

khát nước
喉が渇く
khát nước liên tục
ずっと喉が渇く
uống nước
水を飲む
màu trắng và màu đen
白と黒
làm việc cho hãng quảng cáo
広告会社で働く
mua vé hàng không giá rẻ
格安航空の航空券を買う
va-li màu vàng
黄色のスーツケース
kiện hàng này
この荷物
thích nhất màu đỏ
赤色が一番好き
con chó màu đen
黒犬
con mèo kia
あの猫
tìm thấy cách giải quyết
解決方法が見つかった
cái áo màu nâu
茶色のシャツ
một ngày đen đủi
悪運の一日
nhiều bạn
友達が多い