単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
đầu tiên | 副はじめて |
|
|
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài : 初めて海外旅行する | |||
phải |
形正しい他しないといけない 英語のshouldにあたる |
|
|
phải đến trước 5 giờ : 5時前に来ないといけない | |||
hỗ trợ | 動支援する、サポートする |
|
|
nhận được hỗ trợ từ gia đình : 家族からの支えがある | |||
ở | 動滞在する |
|
|
sống ở Việt Nam : ベトナムに駐在している | |||
đâu |
他どこ? 英語のwhereにあたる疑問詞 |
|
|
gặp nhau ở đâu? : どこで待ち合わせする? | |||
khách sạn | 名ホテル |
|
|
đặt phòng khách sạn : ホテルを予約する | |||
số | 名数字 |
|
|
chọn 1 số chẵn : 偶数を1つ選ぶ | |||
Nhật | 名日本 |
|
|
khách nước ngoài đến Nhật Bản : 訪日外国人 | |||
phố | 名道、通り(北部) |
|
|
phố Hàng Mã : ハンマー通り | |||
đường | 名道、通り(南部) |
|
|
đường Nguyễn Huệ : グエンフエ通り | |||
nói | 動話す |
|
|
nói tiếng nước ngoài : 外国語を話す | |||
tiếng | 名言語名時間 |
|
|
nói được nhiều thứ tiếng : 何か国語も話せる | |||
khá | 形すごく、とても |
|
|
khá lưu loát : とても流暢に | |||
lắm | 形とても |
|
|
ngon lắm : とても美味しい | |||
đói | 形お腹がすく |
|
|
đói bụng : お腹が空く |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.