Section No.58 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
xe ô tô
button1
Ở Việt Nam, xe ô tô rất đắt : ベトナムでは車が非常に高い
cà phê コーヒー
button1
Việt Nam xuất khẩu cà phê nhiều thứ 2 thế giới : ベトナムは世界第2位のコーヒー輸出国です
nhân viên ngân hàng 銀行員
button1
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng : 私は銀行員になりたい
nhầm 間違い
button1
例文がありません
hút 吸う
button1
Hiện nay vẫn còn nhiều bạn trẻ hút thuốc : 現在、多くの若者がタバコを吸っている
đón 迎える
button1
Anh hãy đến đón tôi lúc 5 giờ 10 phút. : 5時10分に迎えに来てください
お祖母さん
button1
Tôi rất thích ăn các món ăn của bà : お祖母さんの料理を食べるのが好きだ
muỗi
button1
Ở Việt Nam có rất nhiều muỗi : ベトナムには蚊がたくさんいる
nhà ăn 食堂
button1
Tôi thường ăn trưa ở nhà ăn : 私はよく食堂でランチを食べる
thủ đô 首都
button1
Hà Nội là thủ đô của Việt Nam : ハノイはベトナムの首都だ
khả năng 可能性
button1
có khả năng : 可能性がある
dự báo 予報する
button1
được dự báo ngày mai trời sẽ mưa : 明日は雨だと予報される
lỗi 間違いエラー
button1
có nhiều lỗi trong bài kiểm tra hôm qua : 昨日のテストでは間違いがたくさんあった
cấp 発給する
button1
cấp vi-sa : ビザを発給する
muối
button1
thêm muối vào canh : お吸い物に塩をかける

section

58

xe ô tô
cà phê
コーヒー
nhân viên ngân hàng
銀行員
nhầm
間違い
hút
吸う
đón
迎える
お祖母さん
muỗi
nhà ăn
食堂
thủ đô
首都
khả năng
可能性
dự báo
予報する
lỗi
間違い エラー
cấp
発給する
muối

section

58

Ở Việt Nam, xe ô tô rất đắt
ベトナムでは車が非常に高い
Việt Nam xuất khẩu cà phê nhiều thứ 2 thế giới
ベトナムは世界第2位のコーヒー輸出国です
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
私は銀行員になりたい
Hiện nay vẫn còn nhiều bạn trẻ hút thuốc
現在、多くの若者がタバコを吸っている
Anh hãy đến đón tôi lúc 5 giờ 10 phút.
5時10分に迎えに来てください
Tôi rất thích ăn các món ăn của bà
お祖母さんの料理を食べるのが好きだ
Ở Việt Nam có rất nhiều muỗi
ベトナムには蚊がたくさんいる
Tôi thường ăn trưa ở nhà ăn
私はよく食堂でランチを食べる
Hà Nội là thủ đô của Việt Nam
ハノイはベトナムの首都だ
có khả năng
可能性がある
được dự báo ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨だと予報される
có nhiều lỗi trong bài kiểm tra hôm qua
昨日のテストでは間違いがたくさんあった
cấp vi-sa
ビザを発給する
thêm muối vào canh
お吸い物に塩をかける