Section No.58 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます quiz-btn 復習クイズ
単語 意味 音声 マイ単語
mọi người 皆さん -
※音声準備中
thông báo cho mọi người : 皆さんにアナウンスする
câu trả lời 答え -
※音声準備中
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn : あなたの答えに丸をつけてください
mấy giờ 何時? -
※音声準備中
Bây giờ là mấy giờ? : 今は何時ですか?
thư điện tử 電子メール -
※音声準備中
Bạn có thể liên hệ với tôi qua thư điện tử : eメールで私に連絡しても構わない
sinh nhật 誕生日 -
※音声準備中
Ngày mai là sinh nhật của mẹ tôi : 明日は私の母の誕生日である
kì nghỉ dài ngày 連休 -
※音声準備中
Tuần sau sẽ có 3 ngày nghỉ liên tiếp : 来週は3連休がある
giống nhau 同じ、似ている -
※音声準備中
Thiết kế khá giống nhau : デザインがかなり似ている
số điện thoại 電話番号 -
※音声準備中
Cho tôi số điện thoại của anh : 私にあなたの電話番号ください
duy trì 維持する -
※音声準備中
Duy trì cân nặng : 体重を維持する
chúc mừng おめでとう -
※音声準備中
Chúc mừng sinh nhật : 誕生日おめでとう
ngày nghỉ 休日 -
※音声準備中
Tuần này tôi phải đến công ty cả vào ngày nghỉ : 今週は休日も会社に行かないといけない
trà お茶 -
※音声準備中
Cô ấy rất thích uống trà : 彼女はお茶を飲むのが大好き
rau 野菜 -
※音声準備中
không thể thiếu rau trong mỗi bữa ăn : 食事には野菜が欠かせない
đồ ăn 食べ物 -
※音声準備中
hâm nóng đồ ăn : 食べ物を温める
sở thích 趣味 -
※音声準備中
Sở thích của tôi là hát karaoke : 私の趣味はカラオケすること