| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 | 
|---|---|---|---|
| xe ô tô | 名車 |  |  | 
| Ở Việt Nam, xe ô tô rất đắt : ベトナムでは車が非常に高い | |||
| cà phê | 名コーヒー |  |  | 
| Việt Nam xuất khẩu cà phê nhiều thứ 2 thế giới : ベトナムは世界第2位のコーヒー輸出国です | |||
| nhân viên ngân hàng | 名銀行員 |  |  | 
| Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng : 私は銀行員になりたい | |||
| nhầm | 名間違い |  |  | 
| 例文がありません | |||
| hút | 動吸う |  |  | 
| Hiện nay vẫn còn nhiều bạn trẻ hút thuốc : 現在、多くの若者がタバコを吸っている | |||
| đón | 動迎える |  |  | 
| Anh hãy đến đón tôi lúc 5 giờ 10 phút. : 5時10分に迎えに来てください | |||
| bà | 名お祖母さん |  |  | 
| Tôi rất thích ăn các món ăn của bà : お祖母さんの料理を食べるのが好きだ | |||
| muỗi | 名蚊 |  |  | 
| Ở Việt Nam có rất nhiều muỗi : ベトナムには蚊がたくさんいる | |||
| nhà ăn | 名食堂 |  |  | 
| Tôi thường ăn trưa ở nhà ăn : 私はよく食堂でランチを食べる | |||
| thủ đô | 名首都 |  |  | 
| Hà Nội là thủ đô của Việt Nam : ハノイはベトナムの首都だ | |||
| khả năng | 名可能性 |  |  | 
| có khả năng : 可能性がある | |||
| dự báo | 動予報する |  |  | 
| được dự báo ngày mai trời sẽ mưa : 明日は雨だと予報される | |||
| lỗi | 名間違い名エラー |  |  | 
| có nhiều lỗi trong bài kiểm tra hôm qua : 昨日のテストでは間違いがたくさんあった | |||
| cấp | 動発給する |  |  | 
| cấp vi-sa : ビザを発給する | |||
| muối | 名塩 |  |  | 
| thêm muối vào canh : お吸い物に塩をかける | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE. 
All Rights Reserved.