Section No.56 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
duy trì 維持する
button1
Duy trì cân nặng : 体重を維持する
chúc mừng おめでとう
button1
Chúc mừng sinh nhật : 誕生日おめでとう
ngày nghỉ 休日
button1
Tuần này tôi phải đến công ty cả vào ngày nghỉ : 今週は休日も会社に行かないといけない
trà お茶
button1
Cô ấy rất thích uống trà : 彼女はお茶を飲むのが大好き
rau 野菜
button1
không thể thiếu rau trong mỗi bữa ăn : 食事には野菜が欠かせない
đồ ăn 食べ物
button1
hâm nóng đồ ăn : 食べ物を温める
sở thích 趣味
button1
Sở thích của tôi là hát karaoke : 私の趣味はカラオケすること
thịt
button1
Tôi không thích ăn thịt : 私は肉を食べるのが好きではない
nhạc 音楽
button1
Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối trước khi đi ngủ : 毎晩寝る前に音楽を聞く
học sinh 学生
button1
Nam là học sinh gương mẫu : Namさんは模範的な学生です
cái này これ
button1
Cái này là của ai? : これは誰のものですか?
chỗ này ここ
button1
Tôi thường đến chỗ này mỗi khi buồn : 落ち込む時、よくここに来る
tiền thừa お釣り
button1
Đây là tiền thừa của anh : これはあなたのお釣りです
uống 飲む
button1
Vì trời nóng nên phải uống đủ nước : 暑いため、水を十分にとらないといけない
siêu thị スーパー
button1
Gần nhà tôi có siêu thị Nhật Bản vừa mới mở : 家の近くにオープンしたばかりの日本のスーパーがある

section

56

duy trì
維持する
chúc mừng
おめでとう
ngày nghỉ
休日
trà
お茶
rau
野菜
đồ ăn
食べ物
sở thích
趣味
thịt
nhạc
音楽
học sinh
学生
cái này
これ
chỗ này
ここ
tiền thừa
お釣り
uống
飲む
siêu thị
スーパー

section

56

Duy trì cân nặng
体重を維持する
Chúc mừng sinh nhật
誕生日おめでとう
Tuần này tôi phải đến công ty cả vào ngày nghỉ
今週は休日も会社に行かないといけない
Cô ấy rất thích uống trà
彼女はお茶を飲むのが大好き
không thể thiếu rau trong mỗi bữa ăn
食事には野菜が欠かせない
hâm nóng đồ ăn
食べ物を温める
Sở thích của tôi là hát karaoke
私の趣味はカラオケすること
Tôi không thích ăn thịt
私は肉を食べるのが好きではない
Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối trước khi đi ngủ
毎晩寝る前に音楽を聞く
Nam là học sinh gương mẫu
Namさんは模範的な学生です
Cái này là của ai?
これは誰のものですか?
Tôi thường đến chỗ này mỗi khi buồn
落ち込む時、よくここに来る
Đây là tiền thừa của anh
これはあなたのお釣りです
Vì trời nóng nên phải uống đủ nước
暑いため、水を十分にとらないといけない
Gần nhà tôi có siêu thị Nhật Bản vừa mới mở
家の近くにオープンしたばかりの日本のスーパーがある