Section No.57 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
hôm nay 今日
button1
Hôm nay là ngày chủ nhật : 今日は日曜日です
ngày mai 明日
button1
Ngày mai là ngày lễ nên tôi sẽ không đi làm : 明日は祝日で会社へ行かない
tuần này 今週
button1
Nhiều cửa hàng bắt đầu giảm giá từ tuần này : 多くのお店では今週からセールが始まる
công việc 仕事
button1
Tìm công việc phù hợp với bản thân : 自分に合う仕事を探す
giám đốc 社長
button1
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào : 私は新社長に会ったことがない
cái đó それ
button1
Cái đó là của tôi : それは私のものです
tiền お金
button1
Tiền không phải là thứ quan trọng nhất : お金は一番大切なものではない
công tác 出張
button1
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau : 私は来週日本へ出張に行く
tuần sau 来週
button1
Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau : 私たちは来週会うことを約束した
tuần sau nữa 再来週
button1
Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau : 試合は再来週に変更された
năm nay 今年
button1
Năm nay là năm nhuận nên có đến 366 ngày : 今年は閏年なので366日もある
năm sau 来年
button1
Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau : 来年ヨーロッパへ旅行に行く予定だ
cuối tuần này 今週末
button1
Tôi sẽ đi chơi với bạn vào cuối tuần này : 今週末に友達と出かける
cuối tháng 月末
button1
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng : 給料は月末に振り込まれる
cuối năm 年末
button1
Tiền thưởng cuối năm sẽ cao hơn năm ngoái : 年末のボーナスは去年より高くなる

section

57

hôm nay
今日
ngày mai
明日
tuần này
今週
công việc
仕事
giám đốc
社長
cái đó
それ
tiền
お金
công tác
出張
tuần sau
来週
tuần sau nữa
再来週
năm nay
今年
năm sau
来年
cuối tuần này
今週末
cuối tháng
月末
cuối năm
年末

section

57

Hôm nay là ngày chủ nhật
今日は日曜日です
Ngày mai là ngày lễ nên tôi sẽ không đi làm
明日は祝日で会社へ行かない
Nhiều cửa hàng bắt đầu giảm giá từ tuần này
多くのお店では今週からセールが始まる
Tìm công việc phù hợp với bản thân
自分に合う仕事を探す
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
私は新社長に会ったことがない
Cái đó là của tôi
それは私のものです
Tiền không phải là thứ quan trọng nhất
お金は一番大切なものではない
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
私は来週日本へ出張に行く
Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau
私たちは来週会うことを約束した
Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
試合は再来週に変更された
Năm nay là năm nhuận nên có đến 366 ngày
今年は閏年なので366日もある
Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau
来年ヨーロッパへ旅行に行く予定だ
Tôi sẽ đi chơi với bạn vào cuối tuần này
今週末に友達と出かける
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
給料は月末に振り込まれる
Tiền thưởng cuối năm sẽ cao hơn năm ngoái
年末のボーナスは去年より高くなる