単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
hôm nay | 名今日 |
![]() |
|
Hôm nay là ngày chủ nhật : 今日は日曜日です | |||
ngày mai | 名明日 |
![]() |
|
Ngày mai là ngày lễ nên tôi sẽ không đi làm : 明日は祝日で会社へ行かない | |||
tuần này | 名今週 |
![]() |
|
Nhiều cửa hàng bắt đầu giảm giá từ tuần này : 多くのお店では今週からセールが始まる | |||
công việc | 名仕事 |
![]() |
|
Tìm công việc phù hợp với bản thân : 自分に合う仕事を探す | |||
giám đốc | 名社長 |
![]() |
|
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào : 私は新社長に会ったことがない | |||
cái đó | 名それ |
![]() |
|
Cái đó là của tôi : それは私のものです | |||
tiền | 名お金 |
![]() |
|
Tiền không phải là thứ quan trọng nhất : お金は一番大切なものではない | |||
công tác | 名出張 |
![]() |
|
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau : 私は来週日本へ出張に行く | |||
tuần sau | 名来週 |
![]() |
|
Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau : 私たちは来週会うことを約束した | |||
tuần sau nữa | 名再来週 |
![]() |
|
Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau : 試合は再来週に変更された | |||
năm nay | 名今年 |
![]() |
|
Năm nay là năm nhuận nên có đến 366 ngày : 今年は閏年なので366日もある | |||
năm sau | 名来年 |
![]() |
|
Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau : 来年ヨーロッパへ旅行に行く予定だ | |||
cuối tuần này | 名今週末 |
![]() |
|
Tôi sẽ đi chơi với bạn vào cuối tuần này : 今週末に友達と出かける | |||
cuối tháng | 名月末 |
![]() |
|
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng : 給料は月末に振り込まれる | |||
cuối năm | 名年末 |
![]() |
|
Tiền thưởng cuối năm sẽ cao hơn năm ngoái : 年末のボーナスは去年より高くなる |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.