Section No.49 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
lưu ban 留年する
button1
bị lưu ban một năm : 1年間留年する
đặc biệt là 特に
button1
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon : この店では特にフォーが美味しい
châu Á アジア
button1
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới : アジアは世界一番広い大陸である
cười 笑う
button1
cười toe toét : にっこり笑う
về nước 帰国する
button1
về nước nhân dịp Tết : テトを機に帰国する
phòng cách li 出発ロビー、隔離室(病院)
button1
được đưa vào phòng cách li : 隔離室に搬送される
sinh viên 大学生
button1
sinh viên năm nhất : 大学1年生
phòng triễn lãm 展示室
button1
khai trương phòng triễn lãm : 展示室を開く
bóng chày 野球
button1
hiểu luật chơi bóng chày : 野球のルールが分かる
làm quen 知り合う
button1
làm quen bạn gái qua mạng : オンラインで彼女と知り合った
triệu chứng 症状
button1
có triệu chứng bị cúm : インフルエンザの症状がある
bóng đá サッカー
button1
đi xem trận bóng đá : サッカー試合を観戦する
Tết 旧正月テト
button1
được nghỉ Tết 10 ngày : 10日間テトのお休みがある
bơi lội 水泳
button1
anh ấy rất giỏi bơi lội : 彼は水泳が得意である
ca sĩ 歌手
button1
ước mơ của cô ấy là trở thành ca sĩ : 彼女の夢は歌手になること

section

49

lưu ban
留年する
đặc biệt là
特に
châu Á
アジア
cười
笑う
về nước
帰国する
phòng cách li
出発ロビー、隔離室(病院)
sinh viên
大学生
phòng triễn lãm
展示室
bóng chày
野球
làm quen
知り合う
triệu chứng
症状
bóng đá
サッカー
Tết
旧正月 テト
bơi lội
水泳
ca sĩ
歌手

section

49

bị lưu ban một năm
1年間留年する
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
この店では特にフォーが美味しい
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
アジアは世界一番広い大陸である
cười toe toét
にっこり笑う
về nước nhân dịp Tết
テトを機に帰国する
được đưa vào phòng cách li
隔離室に搬送される
sinh viên năm nhất
大学1年生
khai trương phòng triễn lãm
展示室を開く
hiểu luật chơi bóng chày
野球のルールが分かる
làm quen bạn gái qua mạng
オンラインで彼女と知り合った
có triệu chứng bị cúm
インフルエンザの症状がある
đi xem trận bóng đá
サッカー試合を観戦する
được nghỉ Tết 10 ngày
10日間テトのお休みがある
anh ấy rất giỏi bơi lội
彼は水泳が得意である
ước mơ của cô ấy là trở thành ca sĩ
彼女の夢は歌手になること