単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
lưu ban | 動留年する |
|
|
bị lưu ban một năm : 1年間留年する | |||
đặc biệt là | フ特に |
|
|
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon : この店では特にフォーが美味しい | |||
châu Á | 名アジア |
|
|
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới : アジアは世界一番広い大陸である | |||
cười | 動笑う |
|
|
cười toe toét : にっこり笑う | |||
về nước | 動帰国する |
|
|
về nước nhân dịp Tết : テトを機に帰国する | |||
phòng cách li | 名出発ロビー、隔離室(病院) |
|
|
được đưa vào phòng cách li : 隔離室に搬送される | |||
sinh viên | 名大学生 |
|
|
sinh viên năm nhất : 大学1年生 | |||
phòng triễn lãm | 名展示室 |
|
|
khai trương phòng triễn lãm : 展示室を開く | |||
bóng chày | 名野球 |
|
|
hiểu luật chơi bóng chày : 野球のルールが分かる | |||
làm quen | 動知り合う |
|
|
làm quen bạn gái qua mạng : オンラインで彼女と知り合った | |||
triệu chứng | 名症状 |
|
|
có triệu chứng bị cúm : インフルエンザの症状がある | |||
bóng đá | 名サッカー |
|
|
đi xem trận bóng đá : サッカー試合を観戦する | |||
Tết | 名旧正月名テト |
|
|
được nghỉ Tết 10 ngày : 10日間テトのお休みがある | |||
bơi lội | 名水泳 |
|
|
anh ấy rất giỏi bơi lội : 彼は水泳が得意である | |||
ca sĩ | 名歌手 |
|
|
ước mơ của cô ấy là trở thành ca sĩ : 彼女の夢は歌手になること |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.