| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| bay | 動飛ぶ |
![]() |
|
| muốn bay như chim : 鳥のように飛びたい | |||
| hót | 動鳴く |
![]() |
|
| chim hót ngoài vườn từ sáng sớm : 早朝から庭に鳥が鳴く | |||
| món | 名アイテム、品目 |
![]() |
|
| bán được món hàng đắt tiền : 高額なアイテムが売れる | |||
| ki - ốt | 名キオスク |
![]() |
|
| có thể mua bánh mì ở ki - ốt đó : あのキオスクでパンが買える | |||
| thưởng ngoạn | 動見物する |
![]() |
|
| thưởng ngoạn phong cảnh núi non : 山の風景を見物する | |||
| nếu thế | フそうならば |
![]() |
|
| nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi : そうであれば、事前に私に言っておくべき | |||
| tác giả | 名作家 |
![]() |
|
| tác giả của cuốn sách nổi tiếng : 有名な本の作家である | |||
| nghe nhạc | 動音楽を聴く |
![]() |
|
| nghe nhạc trong khi làm bài : 音楽を聴きながら宿題をする | |||
| thanh bình | 名平和 |
![]() |
|
| làng quê thanh bình : 田舎は閑寂である | |||
| tức là | 動意味する |
![]() |
|
| không hồi đáp lại tức là anh ấy đã ngủ rồi : 返信がないのは彼が寝たという意味だ | |||
| bát | 名碗(北部) |
![]() |
|
| cho tôi xin cái bát : お碗一個ください | |||
| chén | 名碗(南部) |
![]() |
|
| cho tôi xin cái chén : お碗一個ください | |||
| cổ vũ | 動応援する |
![]() |
|
| cổ vũ cho thần tượng : アイドルを応援する | |||
| hằng ngày | 名毎日 |
![]() |
|
| thức dậy sớm hằng ngày : 毎日早起きする | |||
| rẻ | 形安い |
![]() |
|
| vật giá ở Việt Nam rất rẻ : ベトナムでの物価はかなり安い | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.