| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| truyện cười |
名笑い話 ベトナム版の落語のようなもの |
![]() |
|
| đọc truyện cười để thư giãn : リラックスするために笑い話を読む | |||
| khách du lịch | 名観光客 |
![]() |
|
| đông khách du lịch đến thăm : たくさんの観光客が訪れる | |||
| độc thân | 名独身 |
![]() |
|
| cô ấy vẫn còn độc thân : 彼女はまだ独身である | |||
| biển | 名海 |
![]() |
|
| đi biển : 海へ行く | |||
| điêu khắc | 名彫刻 |
![]() |
|
| học điêu khắc : 彫刻を勉強する | |||
| những |
他~達 複数系を表す際に使用する |
![]() |
|
| những người này là người Trung Quốc : こちらの人たちは中国人である | |||
| vải | 名布 |
![]() |
|
| thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn : コットン100%の布で作られた服を着たい | |||
| ơi | フ注意を引くための言葉 |
![]() |
|
| anh ơi! : (男性の方に向け)すみません | |||
| thích | 動好き |
![]() |
|
| thích ăn ramen : ラーメンを食べるのが好き | |||
| gia đình | 名家族 |
![]() |
|
| gặp gia đình vào cuối tuần : 週末に家族に会う | |||
| truyện | 名物語 |
![]() |
|
| câu truyện cảm động : 心温まる物語 | |||
| đúng | 形正しい |
![]() |
|
| trả lời đúng : 正しく答える | |||
| dân cư | 名市民 |
![]() |
|
| dân cư ở đây rất tốt bụng : ここの市民たちはとても優しい | |||
| vả lại | 副さらに |
![]() |
|
| cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa : 彼女は綺麗で、おまけに頭も良い | |||
| sống | 動住む動生きる |
![]() |
|
| sống ở đây hơn 10 năm rồi : 10年以上ここに住んでいる | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.