Section No.31 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

31

truyện cười
笑い話
ベトナム版の落語のようなもの
khách du lịch
観光客
độc thân
独身
biển
điêu khắc
彫刻
những
~達
複数系を表す際に使用する
vải
ơi
注意を引くための言葉
thích
好き
gia đình
家族
truyện
物語
đúng
正しい
dân cư
市民
vả lại
さらに
sống
住む 生きる

section

31

đọc truyện cười để thư giãn
リラックスするために笑い話を読む
đông khách du lịch đến thăm
たくさんの観光客が訪れる
cô ấy vẫn còn độc thân
彼女はまだ独身である
đi biển
海へ行く
học điêu khắc
彫刻を勉強する
những người này là người Trung Quốc
こちらの人たちは中国人である
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
コットン100%の布で作られた服を着たい
anh ơi!
(男性の方に向け)すみません
thích ăn ramen
ラーメンを食べるのが好き
gặp gia đình vào cuối tuần
週末に家族に会う
câu truyện cảm động
心温まる物語
trả lời đúng
正しく答える
dân cư ở đây rất tốt bụng
ここの市民たちはとても優しい
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
彼女は綺麗で、おまけに頭も良い
sống ở đây hơn 10 năm rồi
10年以上ここに住んでいる