Section No.31 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

31

khiêu vũ
ダンス
chè
ベトナムスイーツ
ra khỏi
去る、離れる
lên xuống
変動する
サイン
nhà văn
小説家
hấp
蒸す
tắm
浴びる
cam
みかん
truyện cười
笑い話
ベトナム版の落語のようなもの
khách du lịch
観光客
độc thân
独身
biển
điêu khắc
彫刻
những
~達
複数系を表す際に使用する

section

31

tập khiêu vũ 1 tuần 2 lần
1週間に2回ダンスを練習する
ăn tráng miệng chè
チェーのデザートを食べる
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam
日本を離れてベトナムに来る
giá cả lên xuống
物価が変動する
ký hợp đồng
契約書にサインする
anh hàng xóm là nhà văn
近所さんは小説家である
hấp bánh bao
肉まんを蒸す
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
夏に1日2回シャワーを浴びる
cam ở Nhật rất ngọt
日本のみかんはとても甘い
đọc truyện cười để thư giãn
リラックスするために笑い話を読む
đông khách du lịch đến thăm
たくさんの観光客が訪れる
cô ấy vẫn còn độc thân
彼女はまだ独身である
đi biển
海へ行く
học điêu khắc
彫刻を勉強する
những người này là người Trung Quốc
こちらの人たちは中国人である